Mã minh chứng/ Code of evidence |
Tên minh chứng/ Evidence Name |
Số, ngày/tháng ban hành/ No., Date of issue |
Nơi ban hành/ Place of issue |
Ghi chú/ Note |
|||||||||||
Tiêu chuẩn 1: Sứ mạng và Mục tiêu của trường đại học/ Standard 1: Mission and targets of university |
|||||||||||||||
Tiêu chí 1.1: Sứ mạng của trường đại học được xác định phù hợp với chức năng, nhiệm vụ, các nguồn lực và định hướng phát triển của nhà trường; phù hợp và gắn kết với chiến lược phát triển kinh tế – xã hội của địa phương và cả nước./ Criterion 1.1:The mission of a university is defined in line with its functions, tasks, resources and development direction; in accordance and association with the socio-economic development strategy of localities and the country. |
|||||||||||||||
H1.01.01.01 |
QĐ thành lập TTU/ TTU Establishment Decision |
2154/QĐ-TTg; 25/11/2010 |
Chính phủ/ Government |
|
|||||||||||
H1.01.01.02 |
QĐ V/v giao cho TTU đào tạo hệ CQ trình độ đại học/ Decision on awarding TTU to establish formal university degree program |
784/QĐ-BGDĐT; 25/02/2011 |
Bộ GDĐT/ MOET |
|
|||||||||||
H1.01.01.03 |
QĐ V/v giao cho TTU đào tạo 1 ngành hệ CQ trình độ đại học/ Decision on awarding TTU to establish 1 formal university degree major |
2146/QĐ-BGDĐT; 18/06/2013 |
Bộ GDĐT/ MOET |
|
|||||||||||
H1.01.01.04 |
QĐ V/v giao cho TTU đào tạo 2 ngành hệ CQ trình độ đại học/ Decision on awarding TTU establish 2 formal university degree majors |
2801/QĐ-BGDĐT; 01/08/2013 |
Bộ GDĐT/ MOET |
|
|||||||||||
H1.01.01.05 |
Luật Giáo dục/ Law on Education |
|
Quốc hội/ National Assembly |
|
|||||||||||
H1.01.01.06 |
Luật Giáo dục đại học/ Law on Higher Education |
08/2012/QH13; 18/6/2012 |
Quốc hội/ National Assembly |
|
|||||||||||
H1.01.01.07 |
Điều lệ trường Đại học hiện hành/ Applicable University Charter |
70/2014/QĐ-TTg 30/01/2015 |
Bộ GDĐT/ MOET |
|
|||||||||||
H1.01.01.08 |
Đề án thành lập TTU/ TTU Establishment Project |
|
TTU |
|
|||||||||||
H1.01.01.09 |
NQ đại hội Đảng toàn quốc lần thứ IX Đảng CSVN/ Resolution of 9th National Party Congress of the Communist Party of Vietnam |
|
BCH TW Đảng/ Central Committee of the Communist Party |
|
|||||||||||
H1.01.01.10 |
MOU với ĐH Rice/ MOU with Rice Unversity |
13/5/2014 |
TTU và Rice/ TTU and Rice University |
|
|||||||||||
H1.01.01.11 |
MOU với ĐH Duke/ MOU with Duke University |
|
TTU và Duke/ TTU and Duke University |
|
|||||||||||
H1.01.01.12 |
Website của TTU/ Website of TTU |
2011 |
TTU |
|
|||||||||||
H1.01.01.13 |
Báo cáo 5 năm thành lập TTU/ TTU 5 years establishment report |
BC/TTU; 15/10/2015 |
TTU |
|
|||||||||||
Tiêu chí 1.2: Mục tiêu của trường đại học được xác định phù hợp với mục tiêu đào tạo trình độ đại học quy định tại Luật Giáo dục và sứ mạng đã tuyên bố của nhà trường; được định kỳ rà soát, bổ sung, điều chỉnh và được triển khai thực hiện./ Criterion 1. 2: The objective of the university is defined in line with the higher education objectives stipulated in the Education Law and the stated mission of the university; is periodically reviewed, supplemented, adjusted and implemented. |
|||||||||||||||
H1.01.02.01 |
Sứ mạng, tầm nhìn của TTU. So sánh mục tiêu của trường với mục tiêu đã quy định trong Luật Giáo dục và Luật Giáo dục đại học 2012;/ Mission and vision of TTU. Comparison between the objectives of the university and objectives stipulated in the Law of Education and the Law of Higher Education 2012; |
Website TTU/ Website of TTU |
TTU |
|
|||||||||||
H1.01.02.02 |
Mục tiêu đào tạo của TTU ;/ Training objectives of TTU |
|
TTU |
|
|||||||||||
H1.01.02.03 |
Danh sách đội ngũ CB, GV, CNV của TTU/ List of official, faculty, staff of TTU |
31/12/2015 |
TTU |
|
|||||||||||
H1.01.02.04 |
Báo cáo hàng năm về NCKH của TTU/ Annual scientific research report of TTU |
Website TTU/ Website of TTU |
TTU |
|
|||||||||||
H1.01.02.05 H1.01.02.06 |
Phân bổ kinh phí NCKH hàng năm của TTU/ Annual scientific budget adoption plan of TTU |
3/2016 |
TTU |
|
|||||||||||
H1.01.02.07 |
Danh sách xét duyệt các đề tài NCKH hàng năm của TTU/ Annual scientific research projects list of TTU |
|
TTU |
|
|||||||||||
H1.01.02.08 |
QĐ thành lập CLB SV NCKH của TTU/ Decision on establishment of the Scientific Research Club of TTU |
Các bản báo cáo/ Reports |
TTU |
|
|||||||||||
H1.01.02.09 |
Thông báo hỗ trợ tổ chức hội nghị, hội thảo khoa học, mời các nhà khoa học trong và ngoài nước tham dự/ Announcement on supportting to organize conferences, scientific workshops, and to invite domestic and foreign scientists |
Các bản báo cáo/ Reports |
TTU |
|
|||||||||||
H1.01.02.10 H1.01.02.11 |
QĐ hỗ trợ cho GV đi tham gia trao đổi khoa học trong và ngoài nước/ Decision on supportting Faculty to do scientific exchange in the country and abroad |
Các bản báo cáo/ Reports |
TTU |
|
|||||||||||
H1.01.02.12 |
QĐ danh sách SV tham gia nghiên cứu, dự Hội thảo quốc tế; đi thực tập nước ngoài/ Decision on list of students attending research activities, international conferences, intership abroad |
Các bản báo cáo/ Reports |
TTU |
|
|||||||||||
H1.01.02.13 |
Qui định về thực hiện Qui chế đào tạo/ Regulation on implementation of training regulations |
Sổ tay sinh viên/ Student handbook |
TTU |
|
|||||||||||
H1.01.02.14 |
Qui chế tổ chức và hoạt động của HĐ khoa học và đào tạo/ Regulation on organization and operation of the scientific and training activities |
Sổ tay giảng viên/ Faculty handbook |
TTU |
|
|||||||||||
H1.01.02.15 |
Quy định về quản lý hoạt động NCKH và công nghệ/ Regulations on management of scientific and technological research activities |
|
TTU |
|
|||||||||||
H1.01.02.16 |
Các loại bằng khen, giấy khen của TTU/ Merits and certificates of TTU |
Các bản báo cáo/ Reports |
UBND Tỉnh và Bộ GD&ĐT/ Provincial People Committee and MOET |
|
|||||||||||
Tiêu chuẩn 2: Tổ chức và quản lý/ Organization and management |
|||||||||||||||
Tiêu chí 2.1: Cơ cấu tổ chức của trường đại học/ Criterion 2.1: Organization structure of the university |
|||||||||||||||
H2.02.01.01 |
Quyết định thành lập trường Đại học Tân Tạo/ Decision on establishment of Tan Tao University |
số 2154/QĐ-TTg 25/11/2010 |
Thủ tướng Chính phủ/ Prime Minister |
|
|||||||||||
H2.02.01.02 |
Điều lệ trường đại học/ University Charter |
70/2014/QĐ-TTg 30/01/2015 |
Thủ tướng Chính phủ/ Prime Minister |
|
|||||||||||
H2.02.01.03 |
Luật giáo dục đại học Việt Nam/ Law on Higher Education of Vietnam |
08/2012/QH13; 18/6/2012 |
Quốc Hội/ National Assembly |
|
|||||||||||
H2.02.01.04 |
Quyết định về việc giao cho Trường ĐHTT đào tạo hệ chính quy trình độ đại học (8 mã ngành)/ Decision on awarding Tan Tao University to establish the formal university training program (8 majors) |
784/QĐ-BGDĐT 25/2/2011 |
Bộ GD & ĐT/ MOET |
|
|||||||||||
H2.02.01.05 |
Quyết định về việc giao cho Trường ĐHTT đào tạo ngành Y/ Decision on awarding Tan Tao University to establish the formal university training programs of General practionner and Biotechnology |
2146/QĐ-BGDĐT 18/6/2013 |
Bộ GD & ĐT/ MOET |
|
|||||||||||
H2.02.01.06 |
Quyết định về việc giao cho Trường ĐHTT đào tạo 2 mã ngành: Công Nghệ sinh học và Sinh học Ứng dụng, trình độ đại học/ Decision on awarding TTU to establish 2 university training majors: Biotechnology and Applied Biology |
280/QĐ-BGDĐT 1/8/2013 |
Bộ GD & ĐT/ MOET |
|
|||||||||||
H2.02.01.07 |
Quy chế tổ chức và Hoạt động Trường Đại Học Tân Tạo/ Regulations on organization and operation of Tan Tao University |
08/07/11 |
TTU |
|
|||||||||||
H2.02.01.08 |
Quyết định Thành lập Hội đồng Khoa học và Đào tạo – Đại học Tân Tạo/ Decision on establishment of Science and Training Committee – Tan Tao University |
Số: 262 /QĐ-TTU 1/12/2014 |
TTU |
|
|||||||||||
H2.02.01.09 |
MOU with Rice University |
13/5/2014 |
TTU & Rice University |
|
|||||||||||
H2.02.01.10 |
MOU with UIC |
15/3/2011 |
TTU & UIC |
|
|||||||||||
H2.02.01.11 |
Cơ cấu tổ chức, quy chế và quy định của trường;/Organizational structure, regulations and rules of the university |
|
|
|
|||||||||||
H2.02.01.12 |
Cơ cấu, danh sách, tiêu chuẩn nhân sự của trường;/Structure, list and standards of the human resources of the university |
Các bản báo cáo/ Reports |
|
|
|||||||||||
H2.02.01.13 |
Cơ chế quản lý và chiến lược của trường;/Management mechanism and strategies of the university; |
|
|
|
|||||||||||
H2.02.01.14 |
Kế hoạch hàng năm, bản miêu tả/phân công các chức năng và nhiệm vụ của từng đơn vị/bộ phận trong tổ chức của nhà trường;/Annual plan, description/allocation of functions and duties of each unit/department in the university’s organizational structure; |
Bảng mô tả công việc/ Job description |
TTU |
|
|||||||||||
H2.02.01.15 |
Bản tổng kết/báo cáo công tác định kỳ theo chức năng, nhiệm vụ của từng đơn vị/bộ phận của trường;/Periodical Review/report of tasks according to functions and duties of each unit/department of the university; |
Các bản báo cáo/ Reports |
TTU |
|
|||||||||||
Tiêu chí 2.2: Có hệ thống văn bản để tổ chức, quản lý một cách có hiệu quả các hoạt động của nhà trường./ Criterion 2.2. Documentation system for effective organization and management of the university’s activities. |
|||||||||||||||
H2.02.02.01 |
Quy chế hoạt động trường Đại học/ Regulations on operation of the Unviersity |
2194/QĐ-TTg 25/12/2010 |
Thủ tướng Chính phủ/ Prime Minister |
|
|||||||||||
H2.02.02.02 |
Các quy định của nhà trường hoặc các sách hướng dẫn, quy chế tổ chức;/The university’s regulations or guidelines, organizational policies; |
2194/QĐ-TTg 25/12/2010 |
Thủ tướng Chính phủ/ Prime Minister |
|
|||||||||||
H2.02.02.03 |
Các quy định về quản lý chất lượng;/Regulations of quality management |
Các bản báo cáo/ Reports |
|
|
|||||||||||
H2.02.02.04 |
Hệ thống tài liệu/văn bản của nhà trường về đào tạo, nhân sự, nghiên cứu, quản trị, tài chính, công tác sinh viên, thanh tra và các lĩnh vực khác;/Documentation/documents of the university on education, human resources, research, management, finance, student affairs, inspection and other fields; |
Các bản báo cáo/ Reports |
|
|
|||||||||||
H2.02.02.05 |
Biên bản các hội nghị/ Báo cáo tổng kết định kỳ đánh giá hiệu quả các hoạt động của một tổ chức/ của trường;/Meeting minutes/Final periodic report on evaluation of effectiveness of activities of an organization/university; |
Các biên bản họp/ Meeting minutes |
TTU |
|
|||||||||||
Tiêu chí 2.3: Chức năng, trách nhiệm và quyền hạn của các bộ phận, cán bộ quản lý, giảng viên và nhân viên được phân định rõ ràng./ Criterion 2.3. Functions, responsibilities and rights of departments, managers, faculty and staff are clearly specified. |
|||||||||||||||
H2.02.03.01 |
Điều lệ trường ĐH (Điều 17)/ University charter (Article 17) |
08-07-11 |
TTU |
|
|||||||||||
H2.02.03.02 |
Quyết định thành lập và kiện toàn Hội đồng khoa học và đào tạo của trường/ Decision on establishment and strengthening the Committee of Science and Training of the university |
Quyết định số…/ Decision No. |
TTU |
|
|||||||||||
H2.02.03.03 |
Văn bản quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn của Hội đồng khoa học và đào tạo/ Documents regulating functions, duties, rights of the Committee of Science and Training |
Văn bản số…/ Document No. |
TTU |
|
|||||||||||
H2.02.03.04 |
Văn bản các cuộc họp của l.Hội đồng khoa học và đào tạo/ Meeting minute of the Committee of Science and Training |
Biên bản họp/ Meeting minute |
TTU |
|
|||||||||||
H2.02.03.05 |
Các quy chế và quy định của trường;/Regulations and rules of the university; |
Sổ tay Giảng viên, Nhân viên TTU/ Faculty Handbook, Staff Handbook of TTU |
TTU |
|
|||||||||||
H2.02.03.06 |
Hợp đồng lao động cá nhân;/Individual employment contract; |
MÃ NV/HĐLĐ-TTU./ Staff’s code/HDLD-TTU |
TTU |
|
|||||||||||
H2.02.03.07 |
Các tài liệu có liên quan đến tổ chức và các thay đổi về tổ chức trường;/Documents relating to organization and changes of organization of the university; |
Quyết định phân công nhân sự (số:32/QĐ-TTU.16)/ Decision on appointment of human resources (No. 32/QĐ-TTU.16) |
TTU |
|
|||||||||||
H2.02.03.08 |
Các kế hoạch chiến lược, biên bản họp của hội đồng trường và các hội đồng khác với các trưởng khoa/giáo viên;/Strategic plans, meeting minutes of the university Committee and other Committees with deans/faculty; |
Các biên bản họp/ Meeting minutes |
TTU |
|
|||||||||||
H2.02.03.08 |
Các kế hoạch ngắn hạn (học kỳ, năm học), trung hạn (một, hai năm) và dài hạn (từ năm năm trở lên);/Short-tem plans (semester, academic year), medium-term (one or two year) and long-term (five years or above) |
Các bản báo cáo/ Reports |
|
|
|||||||||||
H2.02.03.10 |
Sự phân định nhiệm vụ/ủy quyền giữa các thành viên trong hội đồng trường và giữa các giảng viên với nhau;Allocation of tasks/authorized tasks between members of the university Committee and among faculty; |
Các bản báo cáo/ Reports |
|
|
|||||||||||
H2.02.03.11 |
Các tài liệu có liên quan đến trách nhiệm của các trưởng khoa/giảng viên trong việc thực hiện các công việc của trường;/Documents relating to the responsibilities of deans/faculty in the implementation of tasks of the university; |
Bảng mô tả công việc/ Job description |
TTU |
|
|||||||||||
H2.02.03.12 |
Các quy định hoặc sách hướng dẫn về quản lý trong trường;/Regulations or guidelines of management of the university; |
Sổ tay giảng viên/ Faculty Handbook Sổ tay nhân viên/ Staff Handbook |
|
|
|||||||||||
H2.02.03.13 |
Các quy định của trường về quản lý nhân sự;/Regulations on human resources management of the university; |
Sổ tay giảng viên/ Faculty Handbook Sổ tay nhân viên/ Staff Handbook |
TTU |
|
|||||||||||
H2.02.03.14 |
Các minh chứng liên quan khác: về phân định chức năng nhiệm vụ, quyền hạn giữa các thành viên, giữa các tổ chức trong trường (ví dụ biên bản phân công thực hiện một chương trình, kế hoạch, hoạt động nào đó của trường)/Other relevant evidences: Allocation of functions and responsibilities between members, organizations in the university (such as minute of assignment of implementation of a program, plan, activity of the university) |
Các văn bản phân công/ documents of allocation |
TTU |
|
|||||||||||
Tiêu chí 2.5: Có tổ chức đảm bảo chất lượng giáo dục đại học, bao gồm trung tâm hoặc bộ phận chuyên trách; có đội ngũ cán bộ có năng lực để triển khai các hoạt động đánh giá nhằm duy trì, nâng cao chất lượng các hoạt động của nhà trường./ Criterion 2.5: Implementation of quality assurance of higher education, including specialised centers or departments; qualified staff to carry out evaluation to maintain and improve quality of the university’s activities. |
|||||||||||||||
H2.02.05.01 |
Quyết định thành lập tổ chức và bổ nhiệm cán bộ chuyên trách đảm bảo chất lượng của trường;/ Decision on the establishment of the organization and appointment of staff for quality assurance of the university; |
71/QĐ-TTU.15 06/07/2015; |
TTU |
|
|||||||||||
H2.02.05.02 |
Các quy định của nhà trường hoặc các sách hướng dẫn về đảm bảo chất lượng;/ Regulations of the university or guidelines of quality assurance; |
Sổ tay giảng viên/ Faculty Handbook |
|
|
|||||||||||
H2.02.05.03 |
Các quy định của nhà trường hoặc các sách hướng dẫn về quản lý;/ Regulations of the university or guidelines of management; |
Quy chế tổ chức và hoạt động/ Regulations on organization and operation |
|
|
|||||||||||
H2.02.05.04 |
Các văn bản đánh giá các hoạt động của nhà trường;/ Documents of assessment of the university’s activities; |
Báo cáo tổng kết/ Summarizing report |
|
|
|||||||||||
H2.02.05.05 |
Các kế hoạch từng năm, 5 năm gần nhất về đảm bảo chất lượng; /Annual plan, first five-year plan of quality assurance |
Kế hoạch nhà trường/ Plan of the university |
|
|
|||||||||||
Tiêu chí 2.6: Có các chiến lược và kế hoạch phát triển ngắn hạn, trung hạn, dài hạn phù hợp với định hướng phát triển và sứ mạng của nhà trường; có chính sách và biện pháp giám sát, đánh giá việc thực hiện các kế hoạch của nhà trường./Criterion 2.6: Short-term, medium-term and long-term strategies and plans are in line with deelopment direction and mission of the university; adoption of policies and measures to monitor and evaluate implementation of plans of the university. |
|||||||||||||||
H2.02.06.01 |
Quyết định thành lập trung tâm hoặc bộ phận chuyên trách về đảm bảo chất lượng của trường/ Decision on the establishment of the specialized center or specialized department for quality assurance of the university |
01B/QĐ-TTU.15 07/01/2015;
|
|
|
|||||||||||
H2.02.06.02 |
Các kế hoạch phát triển ngắn hạn, trung hạn, dài hạn của trường;/ Short-term, medium-term and long-term of the university; |
Các bản báo cáo/ Reports |
|
|
|||||||||||
H2.02.06.03 |
Kế hoạch quản lý chiến lược của trường;/ Strategy management plan of the university |
Các bản báo cáo/ Reports |
|
|
|||||||||||
H2.02.06.04 |
Các chính sách và biện pháp giám sát và đánh giá việc thực hiện các kế hoạch của trường;/ Policies and measures to monitor and evaluate implementaton of plans of the university. |
Các bản báo cáo/ Reports |
|
|
|||||||||||
H2.02.06.05 |
Các báo cáo sơ kết, tổng kết định kỳ đánh giá của nhà trường về việc thực hiện các kế hoạch chiến lược;/ Preliminary reports, final reports of implementation of strategic plans; |
Các bản báo cáo/ Reports |
|
|
|||||||||||
Tiêu chí 2.7: Thực hiện đầy đủ chế độ định kỳ báo cáo cơ quan chủ quản, các cơ quan quản lý về các hoạt động và lưu trữ đầy đủ các báo cáo của nhà trường./ Criterion 2.7. Implementation of sufficient and periodic reporting to the governing authority, administration agencies on its activities and sufficient storage of the university’s reports. |
|||||||||||||||
H2.02.07.01 |
Quy định về việc báo cáo của các cơ quan chủ quản và cơ quan quản lý;/ Regulations on report of governing authorities and administration agencies |
Công văn đến từ Bộ GD, Sở GD, Sở LĐ TBXH, XNC/ Documents from MOET, Department of Education and Training, Department of Labour – Invalids and Social Affairs, Vietnam Immigration Department |
Bộ GD, Sở GD, Sở LĐ TBXH, XNC/ MOET, Department of Education and Training, Department of Labour – Invalids and Social Affairs, Vietnam Immigration Department |
||||||||||||
H2.02.07.02 |
Biên bản các cuộc họp với cơ quan chủ quản và cơ quan quản lý;/ Minutes of meetings with governing authorities and administration agencies; |
Sử dụng người lao động nước ngoài/ Utilisation of foreign employee |
Phòng XNC Long An/ Office of Immigration of Long An Province |
|
|||||||||||
H2.02.07.03 |
Các báo cáo hằng năm báo cáo cho cơ quan chủ quản và cơ quan quản lý;/ Annual reports to governing authorities and administration agencies; |
Bộ GD, Sở GD, Sở LĐ TBXH, XNC/ MOET, Department of Education and Training, Department of Labour – Invalids and Social Affairs, Vietnam Immigration Department |
TTU |
|
|||||||||||
H2.02.07.04 |
Các hồ sơ lưu trữ các báo cáo trong thời gian 5 năm gần đây;/ Data storage of reports during the past five years; |
Bộ GD, Sở GD, Sở LĐ TBXH, XNC/ MOET, Department of Education and Training, Department of Labour – Invalids and Social Affairs, Vietnam Immigration Department |
TTU |
|
|||||||||||
Tiêu chuẩn 3: Chương trình đào tạo/ Standard 3: Curricula |
|||||||||||||||
Tiêu chí 3.1:Chương trình đào tạo của trường đại học được xây dựng theo các quy định hiện hành do Bộ Giáo dục và Đào tạo ban hành; có sự tham khảo chương trình đào tạo của các trường đại học có uy tín trong nước hoặc trên thế giới; có sự tham gia của các nhà khoa học chuyên môn, giảng viên, cán bộ quản lý, đại diện của các tổ chức xã hội – nghề nghiệp, nhà tuyển dụng lao động và người đã tốt nghiệp./ Criterion 3.1. Curricula of the university have been created in accordance with the regulations of the Ministry of Education and Training; with reference to curriculum of prestigious domestic and foreign universities; with participation of profesionals, faculty, offcials, representatives of social and professional societies, employers and graduates. |
|||||||||||||||
H3.03.01.01 |
Quy chế 43 về đào tạo hệ tín chỉ/ Decree No. 43 on credit-based educational programs |
TT43 và TT25 |
Bộ GD & ĐT/ MOET |
|
|||||||||||
H3.03.01.02 |
Quy chế đào tạo TTU/ Regulations on training of TTU |
Sổ tay sinh viên/ Student hand book |
TTU |
||||||||||||
H3.03.01.02 |
Biên bản ghi nhớ với Đại học Duke/ MOU with Duke University |
Các bản báo cáo/ Reports |
|
|
|||||||||||
H3.03.01.03 |
Hợp đồng lao động với GS Singleton/ Employment contract of Prof. Singleton |
Các bản báo cáo/ Reports |
|
|
|||||||||||
H3.03.01.04 |
Hội đồng cố vấn/ Advisory Board |
Các bản báo cáo/ Reports |
|
|
|||||||||||
|
Quyết đinh thành lập hội đồng học thuật/ Decision on the establishment of the Academic Committee |
Các Quyết định/ Decisions |
TTU |
|
|||||||||||
H3.03.01.05 |
Quyết định về việc giao cho Trường ĐHTT đào tạo hệ chính quy trình độ đại học/ Decision on awarding Tan Tao University to establish the formal university training program |
25/02/2011 |
Bộ GD & ĐT/ MOET |
|
|||||||||||
H3.03.01.06 |
Hợp đồng lao động với TS.BS Phạm Hùng Vân/ Employment contract of PhD.Pham Hung Van |
Các bản báo cáo/ Reports |
|
|
|||||||||||
H3.03.01.07 |
Bộ Chương trình khung của Bộ GD-ĐT/ Framework program of MOET |
Các bản báo cáo/ Reports |
|
|
|||||||||||
H3.03.01.08 |
Biên bản họp của thầy Tâm về việc xây dựng CT khoa Y/ Meeting minute of Prof. Tam on the formulation of the curriculum of the School of Medicine |
Các bản báo cáo/ Reports |
|
|
|||||||||||
H3.03.01.09 |
Biên bản thẩm định của ĐH Cần Thơ/ Accreditation minutes of Can Tho University |
Các bản báo cáo/ Reports |
|
|
|||||||||||
H3.03.01.10 |
Biên bản thẩm định của Bộ Y tế cho khoa Y/ Accreditation minutes of the Ministry of Medicine for the School of Medicine |
Văn bản/ documents |
|
|
|||||||||||
H3.03.01.11 |
Quyết định về việc giao cho Trường ĐHTT đào tạo ngành Y đa khoa trình độ đại học hệ chính quy./ Decision on awarding Tan Tao University to establish the formal university degree program of General practionner |
18/06/2013 |
Bộ GD & DT/ MOET |
|
|||||||||||
H3.03.01.13 |
Biên bản họp của thầy Thuận với KonKuk về việc xây dựng CT khoa CNSH/ Minutes of Meeting between Prof. Thuan and Konkuk university on the formulation of the curriculum of the School of Biotechonology |
Văn bản/ documents |
|
||||||||||||
H3.03.01.14 |
Quyết định về việc giao cho Trường ĐHTT đào tạo 02 ngành CNSH trình độ đại học hệ chính quy/ Decision on awarding Tan Tao University to establish 2 formal university degree majors of Biotechonology |
2801/QĐ-BGDĐT, 01/08/2013 |
Bộ GD & DT/ MOET |
|
|||||||||||
H3.03.01.15 |
Biên bản đề nghị bổ sung, điều chỉnh chương trình đào tạo của khoa Kinh Tế./ Request document on supplement and amendment of the currculum of the School of Economics |
Văn bản/ documents |
|
|
|||||||||||
H3.03.01.16 |
Biên bản đề nghị bổ sung, điều chỉnh chương trình đào tạo của khoa Kỹ Thuật./ Request document on supplement and amendment of the curriculum of the School of Engineering |
Văn bản/ documents |
|
|
|||||||||||
H3.03.01.17 |
Biên bản đề nghị bổ sung, điều chỉnh chương trình đào tạo của khoa Nhân văn và Ngôn ngữ./ Request document on supplement and amendment of the curriculum of the School of Language and Humanity |
Văn bản/ documents |
|
|
|||||||||||
H3.03.01.18 |
Các biên bản họp hội đồng học thuật./ Meeting minutes of the Academic Committee |
Văn bản/ documents |
|
|
|||||||||||
H3.03.01.19 |
Chương trình đào tạo của khoa Kỹ thuật./ Curriculum of the School of Engineering |
Các bản báo cáo/ Reports |
|
|
|||||||||||
H3.03.01.20 |
Chương trình đào tạo của khoa CNSH./ Curriculum of the School of Biotechnology |
Các bản báo cáo/ Reports |
|
|
|||||||||||
H3.03.01.21 |
Chương trình đào tạo của khoa Kinh tế./ Curriculum of the School of Economics |
Các bản báo cáo/ Reports |
|
|
|||||||||||
H3.03.1.22 |
Chương trình đào tạo của khoa Kỹ thuật./ Curriculum of the School of Engineering |
Các bản báo cáo/ Reports |
|
|
|||||||||||
H3.03.01.23 |
Chương trình đào tạo của khoa Y./ Curriculum of the School of Medicine |
Các bản báo cáo/ Reports |
|
|
|||||||||||
Tiêu chí 3.2: Chương trình đào tạo có mục tiêu rõ ràng, cụ thể, cấu trúc hợp lý, được thiết kế một cách hệ thống, đáp ứng yêu cầu về chuẩn kiến thức, kỹ năng của đào tạo trình độ đại học và đáp ứng linh hoạt nhu cầu nhân lực của thị trường lao động./Criterion 3.2. Curricula have clear and specific objectives, appropriate structure and systematic design, meeting requirements of standard knowledge, university-level skills and meeting flexible needs of human resources of the labor market. |
|||||||||||||||
H3.03.02.01 |
Quy chế đào tạo của TTU/ Regulations on training of TTU |
|
TTU |
|
|||||||||||
H3.03.02.02 |
Chuẩn đầu ra các ngành/ Learning outputs standards of majors |
Các bản báo cáo/ Reports |
TTU |
|
|||||||||||
H3.03.02.03 |
Quy đinh tốt nghiệp/ Regulations on graduation |
Văn bản/ documents |
TTU |
|
|||||||||||
H3.03.02.04 |
Quy định trình độ tiếng Anh đề học chuyên ngành/ Regulation on English skills for specialized subjects |
Văn bản/ documents |
|
|
|||||||||||
H3.03.02.05 |
Kế hoạch giảng dạy của các khoa/ Teaching plan of schools |
Văn bản/ documents |
TTU |
|
|||||||||||
H3.03.02.06 |
Đề cương môn học (các môn yêu cầu kỹ năng: thuyết trình, làm việc nhóm, tự học,…)/ Syllabus (subjects requires skills of: presentation, teamwork, self-assessment…) |
Văn bản/ documents |
TTU |
|
|||||||||||
H3.03.02.07 |
Chương trình đào tạo của các khoa/ Curricula of schools |
Văn bản/ documents |
TTU |
|
|||||||||||
H3.03.02.08 |
Quy định các học phần chính trị/ Regulations on political credits |
Văn bản/ documents |
Bộ GD-ĐT/ MOET |
|
|||||||||||
H3.03.02.09 |
Quy định học phần giáo dục thể chất./ Regulations on credits of Athletic education |
Văn bản/ documents |
TTU |
||||||||||||
H3.03.02.10 |
Phiếu dánh giá thực tập của Doanh Nghiệp/ Internship evaluation form for Business |
|
|
|
|||||||||||
H3.03.02.11 |
Phiếu phản hồi của SV khoá 2011 về CT ĐT của TTU/ Feedbacks form of 2011 term student on curriculum of TTU |
|
|
|
|||||||||||
H3.03.01.12 |
Yêu cầu cơ bản về ĐT Liberal Art của ngành Khoa học Máy tính/ Basic requirements on Libera Arts training of the major of Computer Science |
Văn bản/ documents |
ACM/IEEE |
|
|||||||||||
Tiêu chí 3.3: Chương trình đào tạo chính quy và giáo dục thường xuyên được thiết kế theo quy định, đảm bảo chất lượng đào tạo./Criterion 3.3. Programs of formal education and continuing education are created according to the regulations and ensure education quality. |
|||||||||||||||
H3.03.03.01 |
Quy chế đào tạo của TTU/ Regulations on training of TTU |
Tài liệu kèm theo/ Attached documents |
TTU |
|
|||||||||||
H3.03.03.02 |
Chuẩn đầu ra các ngành/ Learning outputs standards of majors |
Tài liệu kèm theo/ Attached documents |
TTU |
|
|||||||||||
H3.03.03.03 |
Quy đinh tốt nghiệp/ Regulations on graduation |
Số 86/TTU.20115 |
TTU |
|
|||||||||||
H3.03.03.04 |
Quy định trình độ tiếng Anh đề học chuyên ngành/ Regulation on English skills for specialized subjects |
Tài liệu kèm theo/ Attached documents |
|
|
|||||||||||
H3.03.03.05 |
Quy định về thi cử, kiểm tra/ Regulaiton on testing, examination |
Văn bản/ documents |
TTU |
|
|||||||||||
H3.03.03.06 |
Quy dịnh về chuẩn đánh giá môn học/ Regulations on subject evaluation standards |
Văn bản/ documents |
TTU |
|
|||||||||||
H3.03.03.07 |
Quy định về quy trình công bố điểm, phản hồi của sinh viên/ Regulations on the score announcement process, feedbacks of students |
|
TTU |
|
|||||||||||
H3.03.03.08 |
Quy định về lưu trữ tài liệu học thuật tại Thư viện/ Regulations on storage of academic documents in the Library |
Tài liệu kèm theo/ Attached documents |
TTU |
|
|||||||||||
H3.03.03.09 |
Chương trình đào tạo của các khoa/ Curricula of schools |
Tài liệu kèm theo/ Attached documents |
TTU |
|
|||||||||||
H3.03.03.10 |
Quy định các học phần chính trị/ Regulations on political credits |
Tài liệu kèm theo/ Attached documents |
Bộ GD-ĐT/ MOET |
|
|||||||||||
H3.03.03.11 |
Quy định học phần giáo dục thể chất./ Regulations on credits of Athletic education |
Tài liệu kèm theo/ Attached documents |
TTU |
||||||||||||
H3.03.03.12 |
Biên bản họp tổng kết đánh giá sinh viên khoá 2011/ Minutes of meeting on 2011 term students evaluation summary |
|
TTU |
|
|||||||||||
Tiêu chí 3.4: Chương trình đào tạo được định kỳ bổ sung, điều chỉnh dựa trên cơ sở tham khảo các chương trình tiên tiến quốc tế, các ý kiến phản hồi từ các nhà tuyển dụng lao động, người tốt nghiệp, các tổ chức giáo dục và các tổ chức khác nhằm đáp ứng nhu cầu nguồn nhân lực phát triển kinh tế – xã hội của địa phương hoặc cả nước./ Criterion 3.4: Training programs are periodically supplemented and adjusted based on reference to international advanced programs, feedback from employers, graduates, educational institutions and other organizations to meet human resource demand for socio-economic development of locality and the country. |
|||||||||||||||
H3.03.04.01 |
Quy chế đào tạo của TTU/ Regulations on training of TTU |
Tài liệu kèm theo/ Attached documents |
TTU |
|
|||||||||||
H3.03.04.02 |
Quy định về điều chỉnh chương trình đào tạo/ Regulations on amendment of the curriculum |
Tài liệu kèm theo/ Attached documents |
TTU |
|
|||||||||||
H3.03.04.03 |
Các biên bản họp về việc chỉnh sửa CT ĐT/ Minutes of Meeting on the amendment of the curriculum |
Tài liệu kèm theo/ Attached documents |
TTU |
|
|||||||||||
H3.03.04.04 |
Các ý kiến của DN, Chuyên gia về CT ĐT (Phiếu phản hồi đánh giả của nhà tuyển dụng, Phản hồi của SV đã tốt nghiệp về mức độ đáp ứng công việc sau khi ra trường)/ Opinions of business, expert on the curriculum (evaluation feedbacks form for the employer, Feedbacks of the graduates on job adaptation after graduation) |
|
TTU, DN, SV/ TTU, Business, Student |
|
|||||||||||
H3.03.04.06 |
Chương trình đào tạo của các khoa (bao gồm cũ + mới)/ Curricula of schools (old and new) |
Tài liệu kèm theo/ Attached documents |
TTU |
|
|||||||||||
H3.03.04.07 |
Quyết định ban hành chương trình sủa đổi/ Decision on establishment of amended curriculum |
75/QĐ.TTU.16 |
TTU |
|
|||||||||||
H3.03.04.08 |
Biên bản họp tổng kết đánh giá sinh viên khoá 2011/ Minutes of meeting on 2011 term student evaluation summary |
|
TTU |
|
|||||||||||
H3.03.04.09 |
Một số đề cương môn học cụ thể được thay đổi/ Some amended specific syllabi |
Tài liệu kèm theo/ Attached documents |
|
|
|||||||||||
Tiêu chí 3.5: Chương trình đào tạo được thiết kế theo hướng đảm bảo liên thông với các trình độ đào tạo và chương trình đào tạo khác./ Criterion 3.5: Training programs are created to ensure interconnection to other training levels and programs. |
|||||||||||||||
H3.03.05.01 |
Biên bản ghi nhớ với RICE, Konkuk về việc nhận sinh viên cao học/ MOU with Rice University and Konkuk University for receiving post-graduate |
Tài liệu kèm theo/ Attached documents |
TTU, RICE, KONKUK |
|
|||||||||||
H3.03.05.02 |
Chuẩn đầu ra các ngành/ Learning outputs standards of majors |
Website TTU/ Website of TTU |
TTU |
|
|||||||||||
H3.03.05.03 |
Quy đinh tốt nghiệp/ Regulations on graduation |
Website TTU/ Website of TTU |
TTU |
|
|||||||||||
H3.03.05.04 |
Quy định trình độ tiếng Anh đề học chuyên ngành/ Regulation on English skills for specialized subjects |
Website TTU/ Website of TTU |
|
|
|||||||||||
H3.03.05.05 |
Đề cương các môn học có liên quan ở mức cao học/ Syllabi in relation with the Master degree |
Website TTU/ Website of TTU |
TTU |
|
|||||||||||
H3.03.05.06 |
Quy định về xây dựng chương trình theo Liberal Art (là 1 mục trong quy chế ĐT của TTU) – CT của các khoa có sự liên thông ngang./ Regulations on the formulation of curriculum in accordance with Libera Arts Model (1 article of the Regulation on training of TTU) – There is horizontal interconnection among the curriculum of schools |
Website TTU/ Website of TTU |
TTU |
|
|||||||||||
H3.03.05.07 |
Quy định về việc chuyển đổi tin chỉ/ Regulations on transferring credits |
Tài liệu kèm theo/ Attached documents |
TTU |
|
|||||||||||
Tiêu chí 3.6: Chương trình đào tạo được định kỳ đánh giá và thực hiện cải tiến chất lượng dựa trên kết quả đánh giá. /Criterion 3.6: Training programs are periodically evaluated and improved based on the evaluations results. |
|||||||||||||||
H3.03.06.01 |
Biên bản họp về đánh giá CT ĐT của hội đồng học thuật./ Minutes of Meeting of the Academic Committee on curriculum evaluation |
Tài liệu kèm theo/ Attached documents |
TTU |
|
|||||||||||
H3.03.06.02 |
Phiếu phản hồi về của DN, SV tốt nghiệp/ Feedbacks Form for Business, Graduate |
|
|
|
|||||||||||
H3.03.06.03 |
Ý kiến giảng viên về CT ĐT/ Opinions of Faculty on the curriculum |
|
|
|
|||||||||||
H3.03.06.04 |
Quy định về việc đánh giá CT ĐT hang năm/ Regulation on the annual evaluation on the curriculum |
Tài liệu kèm theo/ Attached documents |
|
|
|||||||||||
Tiêu chuẩn 4: Hoạt động đào tạo/ Standard 4: Training activities |
|||||||||||||||
Tiêu chí 4.1. Đa dạng hoá các hình thức đào tạo, đáp ứng yêu cầu học tập của người học theo quy định./ /Criterion 4.1: Diversification of training modes to meet requirements of students in accordance with the regulations. |
|||||||||||||||
H4.04.01.01 |
Quyết định Đào tạo (08 ngành)/ Decision on training (08 majors)
|
784/QĐ-BGDĐT ; 25/2/2011 |
Bộ GDĐT/ MOET |
|
|||||||||||
H4.04.01.02 |
Quyết định Đào tạo (ngành Y đa khoa)/ Decision on the establishment of the major of General practionner |
2146/QĐ-BGDĐT ; 18/6/2013 |
Bộ GDĐT/ MOET |
|
|||||||||||
H4.04.01.03 |
Quyết định Đào tạo (02 ngành CNSH)/ Decision on training (02 majors of Biotechonology) |
2801/QĐ-BGDĐT ; 01/08/2013 |
Bộ GDĐT/ MOET |
|
|||||||||||
H4.04.01.04 |
MOU TTU & DUKE |
Tài liệu kèm theo/ Attached documents |
|
|
|||||||||||
H4.04.01.05 |
MOU TTU & RICE |
Tài liệu kèm theo/ Attached documents |
|
|
|||||||||||
H4.04.01.06 |
Chương trình đào tạo của các Khoa/ Curricula of schools |
Website TTU/ Website of TTU |
TTU |
|
|||||||||||
H4.04.01.07 |
Hồ sơ xin mở ngành ĐT sau ĐH/ Documents of request for opening post-graduate training program |
Tài liệu kèm theo/ Attached documents |
TTU |
|
|||||||||||
H4.04.01.08 |
Đề xuất lộ trình đào tạo MBA/ Proposal of MBA roadmap |
Tài liệu kèm theo/ Attached documents |
Khoa KT, TTU |
|
|||||||||||
H4.04.01.09 |
Biên bản ghi nhớ hợp tác trao đổi thực tập sinh giữa TTU và các bệnh viện Việt Nam/ MOU between TTU and hospitals of Vietnam for trainee exchange |
Các Hợp đồng SV thực tập tại BV./ Trainee Contracts with hospitals |
Khoa y, TTU/ School of Medicine, TTU |
|
|||||||||||
H4.04.01.10 |
Biên bản ghi nhớ hợp tác trao đổi thực tập sinh giữa TTU và các bệnh viện Hoa Kỳ/ MOU for trainee exchange between TTU and hospitals in the US |
Thư thỏa thuận và QĐ, danh sách SV thực tập tháng 5 và 7/2016/ Agreement letter and decision, list of trainees in May and July, 2016 |
Khoa Y, TTU/ School of Medicine, TTU |
|
|||||||||||
H4.04.01.11 |
Tầm nhìn và sứ mệnh của TTU/ Mission and Vision of TTU |
Website TTU/ Website of TTU |
TTU |
|
|||||||||||
H4.04.01.12 |
Định hướng nội dung đào tạo của Đại học Tân Tạo/ Guideline of training contents of Tan Tao University |
Website TTU/ Website of TTU |
TTU |
|
|||||||||||
H4.04.01.13 |
Định hướng nội dung đào tạo của từng khoa/ Guideline of training contents of schools |
Website TTU/ Website of TTU |
Các khoa TTU/ Schools of TTU |
|
|||||||||||
H4.04.01.14 |
Thiết kế nội dung đào tạo của từng khoa/ Design of training contents of each school |
Website TTU/ Website of TTU |
Các khoa TTU/ Schools of TTU |
|
|||||||||||
H4.04.01.15 |
Hệ thống sách giáo khoa của từng bộ môn/ Textbook system of each depatment |
Tài liệu kèm theo/ Attached documents |
Thư viện, khoa/ Library, schools |
|
|||||||||||
Tiêu chí 4.2. Thực hiện công nhận kết quả học tập của người học theo niên chế kết hợp với học phần; có kế hoạch chuyển quy trình đào tạo theo niên chế sang học chế tín chỉ có tính linh hoạt và thích hợp nhằm tạo điều kiện thuận lợi cho người học./ Criterion 4.2: Recognition of study results of students according to the academic year in combination with courses; plan for change training process from academic system to credit-based system to create flexibility and suitability for students. |
|||||||||||||||
H4.04.02.01 |
Thiết kế chương trình đào tạo của từng khoa/ Design of training program of each school |
Tài liệu kèm theo/ Attached documents |
Các khoa TTU/ Schools of TTU |
|
|||||||||||
H4.04.02.02 |
Quyết định của TTU về quy chế đánh giá, xếp loại sinh viên/ Decision of TTU on the regulations on student evaluation and ranking |
Tài liệu kèm theo/ Attached documents |
TTU |
|
|||||||||||
H4.04.02.03 |
Biên bản ghi nhớ với trường ĐH Rice/ MOU with Rice University |
Tài liệu kèm theo/ Attached documents |
TTU |
|
|||||||||||
H4.04.02.04 |
Hệ thống tính điểm của ĐH Tân Tạo/ Scoring system of Tan Tao University |
Website TTU/ Website of TTU |
Phòng đào tao/ Department of Training |
|
|||||||||||
H4.04.02.05 |
Điều kiện tốt nghiệp của sinh viên TTU/ Graduation conditions of TTU student |
Tài liệu kèm theo/ Attached documents |
Phòng Đào tạo/ Department of Training |
|
|||||||||||
H4.04.02.06 |
Miêu tả chi tiết/đề cương chi tiết: của chương trình, của các môn học/ Detailed description/ detailed syllabus of programs, subjects |
Website TTU/ Website of TTU |
|
|
|||||||||||
H4.04.02.07 |
Chương trình đào tạo theo tín chỉ của trường/ Credit-based training program of the university |
Website TTU/ Website of TTU |
|
|
|||||||||||
H4.04.02.08 |
Kế hoạch chuyển đổi từ quy trình đào tạo theo niên chế sang học chế tín chỉ/ Plan for changing from academic year system to credit-based system; |
|
|
|
|||||||||||
H4.04.02.09 |
Văn bản liên quan đến tổ chức đào tạo theo niên chế và theo tín chỉ./ Documents relating to the academic year and credit-based training |
TT 43 và TT25 của Bộ GD và ĐT/ Circular No. 43 and No. 25 of MOET |
|
|
|||||||||||
H4.04.02.10 |
Hệ thống đánh giá;/ Evaluation system |
|
|
|
|||||||||||
H4.04.02.11 |
Các nội dung/biên bản, chương trình làm việc với cán bộ quản lý chương trình và giảng viên/ Contents/minutes, working programs with managerial staff of the program and faculty; |
Tài liệu kèm theo/ Attached documents |
|
|
|||||||||||
H4.04.02.12 |
Kế hoạch đảm bảo chất lượng chương trình/ Quality assurance plan of the program |
Tài liệu kèm theo/ Attached documents |
|
|
|||||||||||
H4.04.02.13 |
Các hoạt động quản lý chương trình trong 5 năm qua, năm tới/ Management activities of programs over the past 5 years and for next year; |
Tài liệu kèm theo/ Attached documents |
|
|
|||||||||||
H4.04.02.14 |
Các tài liệu/minh chứng có liên quan đến kết quả học tập và chương trình hoặc các quy định có liên quan đến khung chương trình (bao nhiêu tín chỉ/khóa học)/ Documents/evidences relating to study results and programs or regulations relating to the curriculum (how many credits/courses): |
Tài liệu kèm theo/ Attached documents |
|
|
|||||||||||
Tiêu chí 4.3. Có kế hoạch và phương pháp đánh giá hợp lý các hoạt động giảng dạy của giảng viên; chú trọng việc triển khai đổi mới phương pháp dạy và học,phương pháp đánh giá kết quả học tập của người học theo hướng phát triển năng lực tự học, tự nghiên cứu và làm việc theo nhóm của người học/ Criterion 4.3: Appropriate plans and methods for evaluation of teachings of faculty; focusing on implementation of innovative teaching and learning methods, evaluation methods of students’ academic results towards development of self-learning, self-assessment and teamwork abilities of students. |
|||||||||||||||
H4.04.03.01 |
Hệ thống đánh giá giảng viên/ Faculty evaluation system |
Website |
Trường ĐH Tân Tạo/ Tan Tao University |
|
|||||||||||
H4.04.03.02 |
Quy định của Phòng đào tạo về việc kiểm tra đánh giá sinh viên/ Regulations on student evaluation of the Department of Training |
Tài liệu kèm theo/ Attached documents |
Trường ĐH Tân Tạo/ Tan Tao University |
|
|||||||||||
H4.04.03.03 |
Biên bản dự giờ/ Minutes of observation |
Tài liệu kèm theo/ Attached documents |
Phòng đào tạo/ Department of Training |
|
|||||||||||
H4.04.03.04 |
Đề cương khóa học (Syllabus)/ Syllabus |
Tài liệu kèm theo/ Attached documents |
Thư viện TTU/ Library of TTU |
|
|||||||||||
H4.04.03.05 |
Kế hoạch đánh giá giờ dạy của giảng viên/ Plan for evaluation of faculty’s teaching |
Website TTU/ Website of TTU |
Các khoa TTU/ Schools of TTU |
|
|||||||||||
H4.04.03.06 |
Tiêu chí đánh giá giờ dạy của giảng viên/ Standard for evaluation of faculty’s teaching |
Tài liệu kèm theo/ Attached documents |
TTU, Khoa/ TTU, school |
|
|||||||||||
H4.04.03.07 |
Bài làm của sinh viên/ Student’s exercises |
Tài liệu kèm theo/ Attached documents |
Khoa/ School |
|
|||||||||||
H4.04.03.08 |
Kế hoạch đánh giá chất lượng có liên quan đến giảng viên, người học/ Evaluation plan relating to faculty, learner |
Tài liệu kèm theo/ Attached documents |
Phòng đào tạo/ Department of Training |
|
|||||||||||
H4.04.03.09 |
Các hoạt động quản lý chương trình trong 5 năm qua, năm tới;/ Management activities of programs over the past 5 years and for next year; |
Tài liệu kèm theo/ Attached documents |
|
|
|||||||||||
H4.04.03.10 |
Các tài liệu/minh chứng có liên quan đến phương pháp giảng dạy/đánh giá/ Documents/evidences relating to teaching/evaluation methods; |
Tài liệu kèm theo/ Attached documents |
|
|
|||||||||||
H4.04.03.11 |
Các tài liệu lưu hành nội bộ về phương pháp giảng dạy của giảng viên/ Internal documents of teaching methods of faculty |
Tài liệu kèm theo/ Attached documents |
|
|
|||||||||||
H4.04.03.12 |
Các tài liệu/hồ sơ về hoạt động nghiên cứu của trường/giảng viên/ Documents/records of research activities of faculty/university |
Tài liệu kèm theo/ Attached documents |
Thư viện/ Library |
|
|||||||||||
H4.04.03.13 |
Nội dung làm việc/biên bản các cuộc họp về thực hiện và đổi mới phương pháp giảng dạy/ Contents/minutes of meetings of implementation of innovation of teaching methods |
Tài liệu kèm theo/ Attached documents |
|
|
|||||||||||
H4.04.03.14 |
Kinh phí dành cho các khóa học bồi dưỡng phương pháp giảng dạy cho giảng viên và tỉ lệ giảng viên tham gia các khóa học này. Các đánh giá về mức độ hiệu quả của các khóa học/ Fundign for courses of enhancement of faculty’s teaching methods and percentage of participation of faculty. Evaluation of effectiveness of the courses |
Tài liệu kèm theo/ Attached documents |
|
|
|||||||||||
H4.04.03.15 |
Các tài liệu/hồ sơ đánh giá năng lực và việc thực hiện đổi mới phương pháp giảng dạy và kiểm tra đánh giá kết quả học tập của giảng viên/ Documents/records of evaluation of capacity and performance of innovation of teaching methods and examination of faculty’s evaluation of academic results |
Tài liệu kèm theo/ Attached documents |
|
|
|||||||||||
H4.04.03.16 |
Các minh chứng liên quan khác: về đổi mới phương pháp dạy, học và kiểm tra đánh giá, đánh giá giáo viên của trường./ Other relevant evidences of innovation of teaching and learning methods and evaluation of faculty of the university |
Tài liệu kèm theo/ Attached documents |
|
|
|||||||||||
Tiêu chí 4.4. Phương pháp và quy trình kiểm tra đánh giá được đa dạng hoá, đảm bảo nghiêm túc, khách quan, chính xác, công bằng và phù hợp với hình thức đào tạo, hình thức học tập, mục tiêu môn học và đảm bảo mặt bằng chất lượng giữa các hình thức đào tạo; đánh giá được mức độ tích luỹ của người học về kiến thức chuyên môn, kỹ năng thực hành và năng lực phát hiện, giải quyết vấn đề/ Criterion 4.4: Quality assurance and testing and evaluation process are diversified to ensure the seriousness, objectivity, accuracy, fairness and comply with the training modes, learning styles, subjects objectives and to ensure the quality ground between training modes; to evaluate the students’ accumulation of knowledge, practice skills and capabilities to detect and solve problems. |
|||||||||||||||
H4.04.04.01 |
Quy định của Phòng Đào tạo về việc kiểm tra đánh giá sinh viên/ Regulations on student evaluation of the Department of Training |
H4.04.03.15 |
Phòng Đào tạo/ Department of Training |
|
|||||||||||
H4.04.04.02 |
Đề cương chương trình khóa học (Syllabus)/ Syllabus |
Website TTU/ Website of TTU |
Thư viện/ Library |
|
|||||||||||
H4.04.04.03 |
Tiêu chí đánh giá sinh viên của mỗi loại bài tập/ Standards for student evaluation according to each kind of exercise |
|
Thư viện, giảng viên/ Lybrary, faculty |
|
|||||||||||
H4.04.04.04 |
Thiết kế chương trình đào tạo của từng khoa/ Design of training program of each school |
H4.04.03.15 |
Các khoa, TTU/ Schools, TTU |
|
|||||||||||
H4.04.04.05 |
Các miêu tả chi tiết/đề cương chi tiết môn học/ Detailed descriptions/ syllabus of the subject |
H4.04.03.15 |
Thư viện/ Library |
|
|||||||||||
H4.04.04.06 |
Các kế hoạch đảm bảo chất lượng các chương trình đào tạo/ Quality assurance plans for training program |
H4.04.03.15 |
Ban KĐCL/ Department of Testing and Accreditation |
|
|||||||||||
H4.04.04.07 |
Các tài liệu về kiểm tra đánh giá: quy chế, quy định về kiểm tra đánh giá như ra đề và chấm bài, các tài liệu phổ biến phương pháp kiểm tra đánh giá, các quyết định thành lập hội đồng thi – kiểm tra đánh giá, các biên bản chấm thi, các đơn thư khiếu nại …/ Documents of evaluation: Rules, regulations on evaluation and testing such as: testing and scoring, propaganda documents of testing and evaluation methods, decisions on the establishment of the Committee of Examination – testing and evaluation, mintues of scoring, complaint letters… |
-Website -Các biên bản coi thi/ Minutes of exam supervsion Hồ sơ thi, hồ sơ phỏng vấn/ Documents of exam, Documents of interview |
Phòng ĐT/ Department of Training Phòng TS/ Department of Admission |
|
|||||||||||
Tiêu chí 4.5. Kết quả học tập của người học được thông báo kịp thời, được lưu trữ đầy đủ, chính xác và an toàn. Văn bằng, chứng chỉ được cấp theo quy định và được công bố trên trang thông tin điện tử của nhà trường/ Criterion 4.5. The academic results of students shall be promptly informed, stored completely, accurately and safely . The diploma, certificate shall be awarded in compliance with the regulation and shall be published on TTU’s website. |
|||||||||||||||
H4.04.05.01 |
Hệ thống lưu trữ điểm điện tử/ Score storage electronical system |
Website TTU/ Website of TTU |
|
|
|||||||||||
H4.04.05.02 |
TTU website |
|
|
|
|||||||||||
H4.04.05.03 |
Quyết định cấp bằng tốt nghiệp của hiệu trưởng TTU/ Decision on awarding diploma of the TTU Provost |
Hồ sơ lưu của phòng ĐT/ Stored documents of the Department of Training |
|
|
|||||||||||
H4.04.05.04 |
Tiêu chí tốt nghiệp/ Graduation standards |
Website TTU/ Website of TTU |
|
|
|||||||||||
H4.04.05.05 |
Quy định của Phòng đào tạo về kiểm tra đánh giá sinh viên/ Regulations on student evaluation of the Department of Training |
Hồ sơ lưu của Phòng ĐT/ Stored documents of the Department of Training |
|
|
|||||||||||
H4.04.05.02 |
Hồ sơ quản lý kết quả học tập của người học ở các đơn vị đào tạo trong vòng một/hai năm gần đây/ learner study result management documents in training department in last/ 2 last year(s) |
Tài liệu Lưu trữ tại Thư viện/ Stored docments in Library |
|
|
|||||||||||
H4.04.05.03 |
Các hồ sơ ký nhận và lưu trữ văn bằng, chứng chỉ/ Record and storage of diploma, certificate |
Sổ ký nhận/ Record |
|
|
|||||||||||
H4.04.05.04 |
Trang Website của trường/ Website of the university |
Website TTU/ Website of TTU |
|
|
|||||||||||
H4.04.05.05 |
Các tài liệu lưu hành nội bộ có liên quan đến kết quả học tập của người học/ Internal documents relating to the learner’s study result |
Website TTU/ Website of TTU |
|
|
|||||||||||
H4.04.05.06 |
Các minh chứng khác liên quan đến công bố và lưu trữ kết quả học tập của người học…/ Other evidences relating to announcement and storage of learner’s study result |
Tài liệu kèm theo/ Attached documents |
|
|
|||||||||||
Tiêu chí 4.6. Có cơ sở dữ liệu về hoạt động đào tạo của nhà trường, tình hình sinh viên tốt nghiệp, tình hình việc làm và thu nhập sau khi tốt nghiệp/ Criterion 4.6. Having data of training activities of TTU, situation of the graduates, career status and revenue after graduattion. |
|||||||||||||||
H4.04.06.01 |
Quy chế tuyển sinh/ Regulations of admission |
Website TTU./ TTU Website Quy chế kèm theo/ Attached regulation |
Phòng đào tạo, TTU/ Department of Training, TTU |
|
|||||||||||
H4.04.06.02 |
Chương trình đào tạo/ Curriculum |
Website TTU/ Website of TTU |
Các khoa, TTU/ Schools, TTU |
|
|||||||||||
H4.04.06.03 |
Quy định xét tốt nghiệp/ Regulations on graduation |
Website TTU/ Website of TTU |
Phòng đào tạo/ Department of Training |
|
|||||||||||
H4.04.06.04 |
Hệ thống lưu trữ bảng điểm/ Score Board storage system |
Website ĐT/ Website of the Department of Training |
Phòng đào tạo/ Department of Training |
|
|||||||||||
H4.04.06.05 |
Hệ thống lưu trữ hồ sơ nhập học/ Entrance document storage system |
Tài liệu lưu trữ/ Stored document |
Phòng đào tạo, TTU/ Department of Training, TTU |
|
|||||||||||
H4.04.06.06 |
Quyết định cho phép mở ngành học của Bộ GD&ĐT/ Decision of MOET on establishment of major |
Hồ sơ Phòng ĐT/ Document of the Department of Training |
Bộ GD&ĐT/ MOET |
|
|||||||||||
H4.04.06.07 |
Hệ thống dữ liệu quản lý sinh viên sau khi tốt nghiệp/ Data system for management of student after graduation |
Hố sơ tốt nghiệp/ Graduation documents |
Phòng đào tạo/ Department of Training |
|
|||||||||||
H4.04.06.08 |
Phiếu khảo sát tình hình việc làm của sinh viên tốt nghiệp/ Job statue investigation form for graduate |
|
Sinh viên vụ/ Department of Student Affairs |
|
|||||||||||
H4.04.06.09 |
Báo cáo đánh giá tình hình việc làm của sinh viên sau khi ra trường/ Report on investigation of graduate’s job statue |
Tài liệu kèm theo/ Attached documents |
Sinh viên vụ/ Department of Student Affairs |
|
|||||||||||
Tiêu chí 4.7. Có kế hoạch đánh giá chất lượng đào tạo đối với người học sau khi ra trường và kế hoạch điều chỉnh hoạt động đào tạo cho phù hợp với yêu cầu của xã hội/ Criterion 4.7. Having training quality evaluation plans in relation to the graduates and plans for amending the training activities to comply with requirements of the society. |
|||||||||||||||
H4.04.07.01 |
Kế hoạch, Quy trình đánh giá chất lượng đào tạo/ Accreditation plan, process |
Tài liệu kèm theo/ Attached documents |
Trường ĐH Tân Tạo/ Tan Tao University |
|
|||||||||||
H4.04.07.02 |
Hồ sơ cựu sinh viên/ Document of alumni |
Hồ sơ lưu trữ/ Stored document |
Sinh viên vụ/ Department of Student Affairs |
|
|||||||||||
H4.04.07.03 |
Phiếu khảo sát sinh viên tốt nghiệp ra trường/ Investigation form for graduate |
|
Sinh viên vụ/ Department of Student Affairs |
|
|||||||||||
H4.04.07.04 |
Báo cáo đánh giá chất lượng đào tạo/ Report on education quality evaluation |
Tài liệu kèm theo/ Attached documents |
Phòng đào tạo, TTU/ Department of Training, TTU |
|
|||||||||||
H4.04.07.05 |
Đề xuất điều chỉnh chương trình đào tạo/ Proposal for amendment of the curriculum |
|
Các khoa, TTU/ Schools, TTU |
|
|||||||||||
H4.04.07.06 |
Kế hoạch hàng năm của trường, trong đó có kế hoạch đào tạo/ Annual plan of the University, including training plan |
Hồ sơ lưu trữ/ Stored document |
|
|
|||||||||||
H4.04.07.07 |
Các đánh giá phản hồi của người học về chất lượng đào tạo/ Feedbacks of learners on the training quality |
|
|
|
|||||||||||
H4.04.07.08 |
Các điều tra xã hội về chất lượng đào tạo, trong đó có điều tra lấy ý kiến của các nhà tuyển dụng/ Social surveys on training quality, including collection of employer’s opinions |
|
|
|
|||||||||||
H4.04.07.09 |
Kế hoạch điều chỉnh, bổ sung chương trình đào tạo dựa vào các phản hồi, trong đó có phản hồi của sinh viên tốt nghiệp/ Plan of amendment, supplement of the curriculum based on feedbacks, including feedbacks of graduate |
Các Quyết định cập nhật chương trình ĐT./ Decision on update of curriculum |
|
|
|||||||||||
H4.04.07.10 |
Các minh chứng khác liên quan đến đánh giá chất lượng sinh viên tốt nghiệp và điều chỉnh hoạt động đào tạo để nâng cao chất lượng./ Other evidences relating to evaluation of graduate quality and amendment of training activities to improve quality |
Tài liệu kèm theo/ Attached documents |
|
|
|||||||||||
Tiêu chuẩn 5: Đội ngũ cán bộ quản lý, giảng viên và nhân viên/Standard 5: Managerial personnel, faculty and staff |
|||||||||||||||
Tiêu chí 5.1: Có kế hoạch tuyển dụng, bồi dưỡng, phát triển đội ngũ giảng viên và nhân viên; quy hoạch bổ nhiệm cán bộ quản lý đáp ứng mục tiêu, chức năng, nhiệm vụ và phù hợp với điều kiện cụ thể của trường đại học; có quy trình, tiêu chí tuyển dụng, bổ nhiệm rõ ràng, minh bạch./Criterion 5. 1: Plan for recruitment, training and development of faculty and staff; plan for appointment of managerial staff in compliance with the objective, functions, mission and specific conditions of the university; Clear and transparent regulations and procedures for recruitment and appointment. |
|||||||||||||||
H5.05.01.01 |
Quy định của nhà trường hoặc sách hướng dẫn về quản lý nhân sự;/Regulations of the university or guidelines of management; |
Sổ tay giảng viên/Faculty handbook Sổ tay nhân viên/Staff Handbook |
TTU |
|
|||||||||||
H5.05.01.01 |
Quy định của nhà trường hoặc sách hướng dẫn về tuyển dụng và quản lý nhân sự;/Regulations of the university or guidelines of personnel management; |
Qui định về tuyển dụng/Recruitment regulations |
TTU |
|
|||||||||||
H5.05.01.02 |
Tự đánh giá của từng cán bộ, giảng viên, nhân viên;/Self-assessment of each staff, faculty and employee; |
Các bảng tự đánh giá/Self-assessment form |
TTU |
|
|||||||||||
H5.05.01.03 |
Các tài liệu có liên quan đến quản lý nhân sự ở cấp độ trường/khoa/bộ môn như kế hoạch phát triển đội ngũ ở các năm trước, năm hiện tại và những năm sau;/Documents relating to human resource management at school / school / department levels such as personnel development plan in the previous years, this year and the following years; |
Hồ sơ lưu tại phòng Nhân sự/Saved in the Human Resources Department |
|
|
|||||||||||
H5.05.01.04 |
Danh sách các khóa học, bồi dưỡng, hội thảo mà cán bộ trường tham gia trong thời gian qua;/List of training courses and seminars that the university’s staff have participated in past time. |
Hội thảo Luật lao động, BHXH 2016/Conference on Labor Law, Social Insurance 2016 |
Sở Lao động Thương binh Xã hội Long An/Department of Labour, Invalids and Social Affairs of Long An Province |
|
|||||||||||
H5.05.01.05 |
Các minh chứng khác liên quan đến phát triển đội ngũ giảng viên và sử dụng đội ngũ cán bộ quản lý của nhà trường./Other evidences relating to the development of faculty and managerial staff of the university. |
Hồ sơ lưu tại phòng Nhân sự/Saved in the Human Resources Department |
|
|
|||||||||||
Tiêu chí 5.2: Đội ngũ cán bộ quản lý, giảng viên và nhân viên được đảm bảo các quyền dân chủ trong trường đại học./Criterion 5. 2. Mangerial staff, faculty and employees have the democratic rights in the university |
|||||||||||||||
H5.05.02.01 |
Quy chế tổ chức và Hoạt động Trường Đại Học Tân Tạo (Điều 24)/Regulation on organization and operation of Tan Tao University (Article 24) |
Tài liệu kèm theo/ Attached documents |
|
|
|||||||||||
H5.05.02.02 |
Sổ tay Giảng viên/Faculty Handbook |
106/QĐ-TTU.12 |
22/03/2012 |
|
|||||||||||
H5.05.02.03 |
Tài liệu về cơ cấu tổ chức của nhà trường: Hội đồng trường, hội đồng khoa học…;/Documents of the university organization: The University Committee, the Science Committee….; |
Cơ cấu tổ chức/Organizational structure |
TTU |
|
|||||||||||
H5.05.02.04 |
Các quy định về quyền dân chủ trong trường đại học;/Regulations on the democratic rights in the university; |
|
|
|
|||||||||||
H5.05.02.05 |
Các biên bản hội nghị công nhân viên chức hàng năm;/Minutes of annual meetings for entire staff and employees; |
Các biên bản hội nghị/Minutes of meetings |
TTU |
|
|||||||||||
H5.05.02.06 |
Các biên bản cuộc họp đánh giá cán bộ viên chức, giảng viên;/Minutes of meetings on asessment of staff and faculty; |
Các biên bản cuộc họp đánh giá/Minutes of meetings on asessment |
TTU |
|
|||||||||||
Tiêu chí 5.3: Có chính sách, biện pháp tạo điều kiện cho đội ngũ cán bộ quản lý và giảng viên tham gia các hoạt động chuyên môn, nghiệp vụ ở trong và ngoài nước./Criterion 5.3: Policies and measures to support managerial staff and faculty to participate in professional, training activities in the country and abroad. |
|||||||||||||||
H5.05.04.01 |
Thống kê số cán bộ, giảng viên đang theo học cao học, nghiên cứu sinh/Statistics of staff and faculty who are participating in graduate and research programs. |
Biểu mẫu thống kê nghiên cứu viên/Statistical Form of researchers |
|
|
|||||||||||
H5.05.04.02 |
Các chính sách của nhà trường về phát triển năng lực chuyên môn của đội ngũ/The university’s policies of development of expertise for its staff and faculty |
Mục 8 Sổ tay Nhân viên/Item 8: Staff Handbook |
|
|
|||||||||||
H5.05.04.03 |
Các quy định của nhà trường/khoa/bộ môn về kinh phí cũng như các chính sách, quy định tạo điều kiện cho giảng viên tìm kiếm các tài trợ cho việc phát triển năng lực chuyên môn của mình/Regulations of the university/schools/departments of budget and policies and regulations to support teachers to seek funding for improvement of their professional capabilities |
Mục 6 của Sổ tay giảng viên/Item 6 of Faculty Handbook |
|
|
|||||||||||
H5.05.04.04 |
Danh sách cán bộ và giảng viên tham gia các hội thảo/tập huấn khoa học trong và ngoài nước;/List of staff and faculty participating in domestic and foreign science conferences/seminars;
|
QĐ cán bộ/giảng viên đi tham gia hội nghị/Decision approving staff/faculty to participate in conferences |
|
|
|||||||||||
H5.05.04.05 |
Các quyết định nhân sự liên quan đến hoạt động chuyên môn nghiệp vụ/Decisions relating to the professional and training activities |
Hồ sơ lưu tại phòng Nhân sự/Saved in the Human Resources Department |
|
|
|||||||||||
H5.05.04.06 |
Các minh chứng khác liên quan đến chính sách và biện pháp dành cho hoạt động chuyên môn của các cán bộ trường/Other evidences relating to the policies and measures of training activities of the university’s staff |
Hồ sơ lưu tại phòng Nhân sự/Saved in the Human Resources Department |
|
|
|||||||||||
Tiêu chí 5.4: Đội ngũ cán bộ quản lý có phẩm chất đạo đức, năng lực quản lý chuyên môn, nghiệp vụ và hoàn thành nhiệm vụ được giao./Criterion 5. 4. Managerial staff have good ethics, professional management capacity and effectively complete assigned work. |
|||||||||||||||
H5.05.04.01 |
Luật Giáo dục/Law on Education |
08/2012/QH13 ngày (dated) 18/6/2012 |
Quốc Hội/National Assembly |
|
|||||||||||
H5.05.04.02 |
Điều lệ trường Đại học/Charter of the University |
70/2014/QĐ-Ttg ngày 30/01/2015 |
Thủ tướng Chính phủ/Prime Minister |
|
|||||||||||
H5.05.04.03 |
Lý lịch khoa học của cán bộ quản lý, trong đó có các thông tin về kinh nghiệm quản lý;/Curriculum vitaes of managerial staff, including management experience; |
Mã NV/TTU (Code Staff/TTU) |
TTU |
|
|||||||||||
H5.05.04.04 |
Các đánh giá về việc thực hiện nhiệm vụ quản lý, chuyên môn và phẩm chất đạo đức của cán bộ quản lý;/Evaluation of implementation of management, professional tasks and moral conduct of managerial staff; |
Bảng đánh giá năng lực làm việc/Self-assessment statement of working capacity |
TTU |
|
|||||||||||
H5.05.04.05 |
Tự đánh giá về việc thực hiện nhiệm vụ quản lý, chuyên môn và phẩm chất đạo đức của cán bộ quản lý;/Self-assessment of implementation of management, professional tasks and moral conduct of managerial staff; |
Bảng đánh giá năng lực làm việc/Self-assessment statement of working capacity |
TTU |
|
|||||||||||
H5.05.04.06 |
Các phản hồi của giảng viên và nhân viên việc thực hiện nhiệm vụ quản lý, chuyên môn và phẩm chất đạo đức của cán bộ quản lý;/Feedback of faculty and staff on implementation of management, professional tasks and moral conduct of managerial staff; |
Tài liệu kèm theo/Attached documents |
|
|
|||||||||||
H5.05.04.07 |
Các quyết định xử lý kỷ luật (nếu có)/Disciplinary decisions (if any) Các phản ảnh, đơn từ tố cáo, khiếu nại;/Feedback, accusations, complaints; |
Các quyết định xử lý kỷ luật/Disciplinary decisions |
TTU |
|
|||||||||||
Tiêu chí 5.5: Có đủ số lượng giảng viên để thực hiện chương trình đào tạo và nghiên cứu khoa học; đạt được mục tiêu của chiến lược phát triển giáo dục nhằm giảm tỷ lệ trung bình sinh viên / giảng viên./Criterion 5.5. A sufficient number of faculty to implement training programs and scientific research; achieving objectives of educational development strategy of reduction of an average ratio of student to faculty. |
|||||||||||||||
H5.05.05.01 |
Thống kê về giảng viên theo đơn vị, khoa/ban, bộ môn: giới tính, tuổi đời, trình độ chuyên môn, học vị, chức danh, thâm niên công tác/Statistics of faculty members according to the units, schools/departments: gender, age, qualification, degres, title and seniority |
Báo cáo Sở lao động/The Labor Department Report (2013-2015) |
TTU |
|
|||||||||||
H5.05.05.02 |
Danh sách giảng viên được tuyển dụng hằng năm (tuổi đời, thâm niên công tác)/List of faculty members recruited each year (age, seniority) |
Danh sách giảng viên/List of faculty |
TTU |
|
|||||||||||
H5.05.05.03 |
Chiến lược phát triển giáo dục của trường;/Educational developement strategy of the university; |
|
|
|
|||||||||||
H5.05.05.04 |
Danh sách toàn bộ giảng viên của trường;/List of the entire faculty of the university;
|
Danh mục “Giảng viên” tại Phần mềm Nhân sự/ “Faculty” item in HR Software |
TTU |
|
|||||||||||
H5.05.05.05 |
Tỉ lệ giảng viên/người học của từng ngành đào tạo;/Ratio of faculty to learner in each major; |
Báo cáo/Report |
TTU |
|
|||||||||||
H5.05.05.02 |
Các tài liệu lưu hành nội bộ của các khoa/bộ môn về tỉ lệ giảng viên/người học;/Internal documents of departments/divisions of the faculty to learner ratio; |
Hồ sơ lưu tại phòng Nhân sự/Saved in the Human Resources Department |
|
|
|||||||||||
H5.05.05.06 |
Danh mục đề tài nghiên cứu khoa học từng năm triển khai tại trường;/List of scientific research projects for each year at the university; |
Tài liệu kèm theo/Attached documents |
|
|
|||||||||||
H5.05.05.07 |
Trang Website của trường;/The university’s website |
ttu.edu.vn |
TTU |
|
|||||||||||
H5.05.05.08 |
Số lượng chương trình đào tạo/số lượng giảng viên/Ratio of training programs to faculty |
Hồ sơ lưu tại phòng Nhân sự/Saved in the Human Resources Department |
|
|
|||||||||||
H5.05.05.09 |
Tỉ lệ vắng mặt/bệnh/bỏ việc (số lượng, mức độ thường xuyên, thời gian và chế độ…)/Absence rate/illness/off-job (quantity, regularity level, duration and support…) ; |
Hồ sơ lưu tại phòng Nhân sự/Saved in the Human Resources Department |
|
|
|||||||||||
H5.05.05.10 |
Danh sách giảng viên cơ hữu và thỉnh giảng theo các môn học;/List of permanent faculty and visiting faculty for subjects; |
Danh sách giảng viên/List of faculty |
TTU |
|
|||||||||||
H5.05.05.11 |
Số lượng giảng viên/từng môn học;/Number of faculty in each subject |
Số lượng giảng viên/từng môn học;/Number of faculty in each subject |
TTU |
|
|||||||||||
Tiêu chí 5.6. Đội ngũ giảng viên đảm bảo trình độ chuẩn được đào tạo của nhà giáo theo quy định. Giảng dạy theo chuyên môn được đào tạo; đảm bảo cơ cấu chuyên môn và trình độ theo quy định; có trình độ ngoại ngữ, tin học đáp ứng yêu cầu về nhiệm vụ đào tạo, nghiên cứu khoa học./Criterion 5.6. Faculty shall meet the qualification requirements for teachers in accordance with the regulations. Faculty provide instruction in courses in their fields; ensuring the structure of expertise and qualifications under the regulation; foreign language and computer skills to meet training and scientific research requirements. |
|||||||||||||||
H5.05.06.01 |
Thống kê đội ngũ giảng viên viên, nhân viên theo từng chuyên môn, giới tính, tuổi đời, học vị, chức danh, thâm niên công tác, trình độ ngoại ngữ, trình độ tin học/Statistics of faculty and staff in their expertise, gender, age, qualification, degres, title, seniority, English proficiency, computer skills. |
Mẫu 27 gửi Sở lao động ngày 10/11/2014 (Form 27 sent to the Labor Department on November 10, 2014) |
TTU |
|
|||||||||||
H5.05.06.02 |
Lý lịch khoa học trích ngang của đội ngũ giảng viên;/Curriculum viates of faculty; |
Mã NV/TTU (Code Staff/TTU) |
Cá nhân/Individual |
|
|||||||||||
H5.05.06.03 |
Bằng cấp chuyên môn, vi tính và ngoại ngữ của đội ngũ giảng viên;/Professional qualification, computer and language certificates of faculty; |
Mã NV/TTU (Code Staff/TTU) |
Cá nhân/Individual |
|
|||||||||||
H5.05.06.04 |
Danh sách đội ngũ giảng viên của từng đơn vị đào tạo;/List of faculty in each department; |
Mã NV/TTU (Code Staff/TTU) |
Cá nhân/Individual |
|
|||||||||||
H5.05.06.05 |
Các công trình nghiên cứu khoa học của đội ngũ giảng viên trong vòng 5 năm gần đây;/Scientific research projects of faculty over the past five years; |
Phụ lục 4/Annex 4 |
|
|
|||||||||||
H5.05.06.06 |
Các công bố khoa học (sách, bài báo, tham luận khoa học… của đội ngũ giảng viên trong vòng 5 năm gần đây);/Scientific publications (books, articles, dissertations…of faculty over the past 5 five years); |
Phụ lục 4/Annex 4 |
|
|
|||||||||||
H5.05.06.07 |
Các minh chứng cho thấy giảng viên có tham dự các hội thảo khoa học trong và ngoài nước và tham gia trình bày các kết quả nghiên cứu của mình;/Evidences show that faculty have attended scientific conferences inside and outside the country and presented their studies;
|
QĐ cử đi nghiên cứu/Approval of participation in the research (2012-2015) |
TTU |
|
|||||||||||
H5.05.06.08 |
Các minh chứng khác liên quan đến trình độ chuyên môn, nghiệp vụ, ngoại ngữ và tin học của đội ngũ giảng viên nhà trường./Other evidences relating to qualification, profession, language and computer skills of faculty of the university. |
Mã NV/TTU (Code Staff/TTU) |
Cá nhân/Individual |
|
|||||||||||
Tiêu chí 5.7. Đội ngũ giảng viên được đảm bảo cân bằng về kinh nghiệm công tác chuyên môn và trẻ hoá của đội ngũ giảng viên theo quy định./Criterion 5.7. Faculty maintains balance of experienced and young members in accordance with the regulations. |
|||||||||||||||
H5.05.07.01 |
Các chính sách về quản lý và phát triển nhân sự của nhà trường, kinh phí;/Policies of management and development human resources of the university |
Hồ sơ lưu tại phòng Nhân sự/Saved in the Human Resources Department |
|
|
|||||||||||
H5.05.07.02 |
Kế hoạch về kinh phí dành cho phát triển đội ngũ giảng viên;/Funding plan for development of faculty; |
Hồ sơ lưu tại phòng Nhân sự/Saved in the Human Resources Department |
|
|
|||||||||||
H5.05.07.03 |
Các kế hoạch và chương trình tuyển dụng giảng viên;/Plan and program for faculty recruitment; |
Hồ sơ lưu tại phòng Nhân sự/Saved in the Human Resources Department |
|
|
|||||||||||
H5.05.07.04 |
Hồ sơ và lý lịch của toàn bộ đội ngũ giảng viên của trường, trong đó có toàn bộ các thông tin về kinh nghiệm công tác và độ tuổi;/Records and curriculum vitaes of the entire faculty of the university, including working experience and age; |
Mã NV/TTU (Code Staff/TTU) |
Cá nhân/Individual |
|
|||||||||||
H5.05.07.05 |
Các hồ sơ nhân sự và các chính sách đào tạo cũng như bồi dưỡng đội ngũ giảng viên của trường;/Documents of human resources and training and improvement policies of faculty of the university; |
Mục “Chính sách Đào tạo” của Sổ tay Giảng viên/The”Training Policy” Section of the Faculty Handbook |
HĐQT TTU/Board of Management of TTU |
|
|||||||||||
H5.05.07.06 |
Các minh chứng khác liên quan đến sự cân bằng giữa đôi ngũ giảng viên có kinh nghiệm chuyên môn và chưa có kinh nghiệm chuyên môn./Other evidences relating to the balance between experienced faculty and inexperienced faculty. |
Hồ sơ lưu tại phòng Nhân sự/Saved in the Human Resources Department |
|
|
|||||||||||
H5.05.07.07 |
Các báo cáo tự đánh giá của đội ngũ và các phụ lục đính kèm (nhận xét của cán bộ quản lý/hướng dẫn, các bằng khen/giấy khen, các hình thức kỷ luật…);/Self-assessment reports of staff and attached appendices (comments of managing/guiding staff, certificates of merit, disciplines…); |
các bằng khen/giấy khen (certificates of merits) |
TTU |
|
|||||||||||
Tiêu chí 5.8./ Criterion 5.8
|
Đội ngũ kỹ thuật viên, nhân viên đủ số lượng, có năng lực chuyên môn và được định kỳ bồi dưỡng chuyên môn, nghiệp vụ, phục vụ có hiệu quả cho việc giảng dạy, học tập và nghiên cứu khoa học./A sufficient number of technical staff, staff with professional qualification are periodically offered professional training and development courses and effectively serve for teaching, learning and scientific research. |
||||||||||||||
H5.05.08.01 |
Các chính sách về quản lý và phát triển nhân sự của trường, kinh phí;/Policies of management and development of human resources of the university, costs; |
Mục “Chính sách đào tạo” của Sổ tay nhân viên (The”Training Policy” Section of the Staff Handbook) 21/02/2012 |
HĐQT/The Board of Management |
|
|||||||||||
H5.05.08.02 |
Kế hoạch về kinh phí: kinh phí dành cho phát triển đội ngũ, trong đó có đội ngũ kỹ thuật viên;/Funding plan for development of staff, including technical staff; |
Dự trù ngân sách bộ phận HC-NS/Budget estimate of HR department |
HĐQT/The Board of Management |
|
|||||||||||
H5.05.08.03 |
Hồ sơ và lý lịch của toàn bộ đội ngũ nhân viên kỹ thuật của trường;/Records and curriculum vitaes of the entire technical staff of the university
|
Mã hồ sơ cá nhân/Personal profile code |
Cá nhân/Individual |
|
|||||||||||
H5.05.08.04 |
Các hồ sơ nhân sự và các chính sách đào tạo cũng như bồi dưỡng đội ngũ nhân viên kỹ thuật của trường;/Documents of human resources and policies of training and development of technical staff of the university; |
Mã NV/TTU (Code Staff/TTU) |
TTU |
|
|||||||||||
H5.05.08.05 |
Các minh chứng khác liên quan đến đội ngũ kỹ thuật viên và nhân viên trường ./Other evidences relating technical staff and staff of the university. |
Hồ sơ lưu tại phòng Nhân sự/Saved in the Human Resources Department |
|
|
|||||||||||
Tiêu chuẩn 6: Người học/ Standard 6: Learners |
|||||||||||||||
Tiêu chí 6.1/Criterion 6.1: Người học được hướng dẫn đầy đủ về chương trình đào tạo, kiểm tra đánh giá và các quy định trong quy chế đào tạo của Bộ Giáo dục và Đào tạo./ Learners are given full instruction about curriculum, inspection, evaluation and regulations of training of the Ministry of Education and Training |
|||||||||||||||
H6.06.01.01 |
Quy định của nhà trường về việc cung cấp các văn bản hướng dẫn cho người học về chương trình đào tạo và các quy định liên quan/ The university’s regulations on the provision of guidelines for learners on training programs and related regulations |
9/2011 |
Phòng Đào tạo/Training Department (website TTU) |
|
|||||||||||
H6.06.01.02 |
Tổ chức tuần lễ sinh hoạt đầu năm học của trường/Organization of the first week of the academic year of the university |
9/2011 |
Ban SV vụ/ Department of student affairs |
|
|||||||||||
H6.06.01.03 |
Văn bản về mục tiêu, quy chế đào tạo của Bộ được công bố đầu khoá học/ Documents on the training objectives and regulations of MOET announced at the beginning of the |
9/2011 |
Phòng ĐT/Training Department |
|
|||||||||||
H6.06.01.04 |
Văn bản về chương trình và mục tiêu đào tạo công bố đầu khoá học/Documents on the training objectives and regulations announced at the beginning of the academic year |
9/2011 |
Phòng Đào tạo/Training Department |
|
|||||||||||
H6.06.01.05 |
Quyết định hướng dẫn thực hiện quy chế rèn luyện/Decision on guidance of training regulations (soft skill) |
7/2016 |
Ban SV vụ/ Department of student affairs |
|
|||||||||||
H6.06.01.06 |
Các hình thức tuyên truyền phổ biến quy chế đào tạo và hướng dẫn thực hiện/Forms of dissemination of training regulations and instruction of implementation |
Website TTU |
Phòng Đào tạo/Training Department |
|
|||||||||||
H6.06.01.07 |
Văn bản nêu các chuẩn kiến thức và kỹ năng ở đầu vào và đầu ra của chương trình đào tạo/Documents on the standards of knowledge and skills required at the entrollment and graduation stages of the training programs |
9/2013 |
Phòng Đào tạo/Training Department |
|
|||||||||||
Tiêu chí 6.2: Người học được đảm bảo chế độ chính sách xã hội, được khám sức khỏe theo quy định y tế học đường; được tạo điều kiện hoạt động, tập luyện văn nghệ, thể dục thể thao và được đảm bảo an toàn trong khuôn viên của nhà trường/Criterion 6.2. Students are entitled to receive social welfare benefits, health check-ups in accordance with the school health care regulations; being encouraged to participate in activities, arts and sports training and being safe in TTU ‘s campus. |
|||||||||||||||
H6.06.02.01 |
Văn bản về chính sách xã hội liên quan đến người học phổ biến đầu khoá học/Documents on the social policies relating to learners at the beginning of the academic year. |
9/2911 |
Phòng Sinh viên vụ/Department of Student Affairs |
|
|||||||||||
H6.06.02.02 |
Danh sách người học hưởng chế độ chính sách học bổng ITA và ITASS/List of students awarded the ITASS scholarship and the ITA scholarship |
Quy chế kèm theo/Attached regulations |
Phòng Sinh viên vụ/Department of Student Affairs |
|
|||||||||||
H6.06.02.03 |
Văn bản về chính sách cho vay/Documents of student loan policies |
9/2012 |
Phòng Sinh viên vụ/Department of Student Affairs |
|
|||||||||||
H6.06.02.04 |
Văn bản về chủ trương, quy định của nhà trường để triển khai thực hiện các chính sách xã hội của các cấp/Documents and regulations of the university for implementation of the social policies at various levels. |
Website TTU |
Phòng Sinh viên vụ/Department of Student Affairs |
|
|||||||||||
H6.06.02.05 |
Nhân sự chịu trách nhiệm triển khai thực hiện chế độ, chính sách xã hội/The human resources department is responsible for implementing social policies and regulations. |
|
Phòng Nhân sự/Human resources department |
|
|||||||||||
H6.06.02.06 |
Kế hoạch và báo cáo thực hiện quy định BHYT, BHTN chăm sóc sức khoẻ cho người học/Plan and report of implementation of the unemployment insurance, medical insurance regulations for learners |
Đầu năm/Beginning year |
Bộ phận Y tế học đường trực thuộc Phòng SVV/The university’s clinic belonging to the Department of Student AffairsSVV |
|
|||||||||||
H6.06.02.07 |
Báo cáo về hoạt động văn nghệ, thể dục thể thao/Report of arts and sports activities |
14/05/2016 |
Phòng Sinh viên vụ/Department of Student Affairs |
|
|||||||||||
H6.06.02.08 |
Nội quy KTX/Domitory regulations |
9/2011 12/2015 |
Phòng Sinh viên vụ/Department of Student Affairs |
|
|||||||||||
H6.06.02.09 |
Quy trình hướng dẫn sử dụng CSVC/Regulations and instruction on the use of facitlies |
|
Ban CSVC/The Facility Committee |
|
|||||||||||
H6.06.02.10 |
Văn bản quy định thực hiện các biện pháp an ninh trong trường học/Documents regulating the implementation of security measures in the university. |
Văn bản kèm theo/Attached documents |
Phòng NS-HC/HR-Admin Department |
|
|||||||||||
H6.06.02.11 |
Báo cáo về trách nhiệm đội ngũ bảo vệ/Report of guards’ responsibility |
Văn bản kèm theo/Attached documents |
Phòng HC-NS/HR-Admin Department |
|
|||||||||||
Tiêu chí 6.3: Công tác rèn luyện chính trị, tư tưởng, đạo đức và lối sống cho người học được thực hiện có hiệu quả./Criterion 6.3: The education of politics, ideology, ethics and lifestyle for students has been effectively implemented. |
|||||||||||||||
H6.06.03.01 |
Văn bản về kế hoạch/quy định sinh hoạt thời sự, kinh tế-XH đối với người học/Documents of plan/regulation of current and socio-economic affairs for learners |
Văn bản kèm theo/Attached documents |
Phòng Sinh viên vụ/Department of Student Affairs |
|
|||||||||||
H6.06.03.02 |
Minh chứng về việc phổ biến văn bản về quy chế rèn luyện đến người học/Evidence of dissemination of regulation documents to leaners |
Văn bản kèm theo/Attached documents |
Phòng ĐT/Training Department |
|
|||||||||||
H6.06.03.03 |
Quy tắc ứng xử SV ĐH Tân Tạo/Code of conduct of students of Tan Tao University |
Sổ tay SV/Student Handbook |
BGH/Board of Trustees |
|
|||||||||||
H6.06.03.04 |
Các giải thưởng/giấy khen về tham gia các phong trào trên (Awards/Merit Certificates of participation in emulation activites |
|
BGH/Board of Trustees |
|
|||||||||||
Tiêu chí 6.4: Công tác Đảng, đoàn thể có tác dụng tốt trong việc rèn luyện chính trị, tư tưởng, đạo đức và lối sống cho người học./Criterion 6.4: The Party, union activities have a good impact on the education of politics, ideology, ethics and lifestyle for students. |
|||||||||||||||
H6.06.04.01 |
Văn bản mô tả cơ cấu tổ chức và hoạt động của Hội sinh viên trong trường/Documents of organizational structure and operations of TTU’s Student Union |
|
Phòng Sinh viên vụ/Department of Student Affairs |
|
|||||||||||
H6.06.05.02 |
Quyết định v/v thực hiện điểm rèn luyện và đánh giá kết quả rèn luyện/Decision of scoring and assessment of training results |
|
Phòng ĐT/Training Department |
|
|||||||||||
Tiêu chí 6.5. Có các biện pháp cụ thể, có tác dụng tích cực để hỗ trợ việc học tập và sinh hoạt của người học./Criterion 6.5. Specific measures to actively support learners’ study and activity. |
|||||||||||||||
H6.06.05.01 |
Thông báo v/v sử dụng phòng học, phòng sinh hoạt tại thư viện, ký túc xá, thiết bị, cơ sở vật chất, wifi./Announcement of the use of classrooms, library rooms, dormitory rooms, equipment, facilities, wifi. |
Văn bản kèm theo/Attached documents |
Ban CSVC – TB/The Facility and Equipment Committee |
|
|||||||||||
H6.06.05.02 |
Quy định v/v cung cấp các văn bản hướng dẫn cho người học về chương trình đào tạo và các quy định liên quan/Regulations on the provision of guidelines for learners on training programs and related regulations |
Văn bản kèm theo/Attached documents |
Ban Đào tạo/Training Department |
|
|||||||||||
H6.06.05.03 |
Sổ tay sinh viên/Student Handbook |
Website TTU |
Ban Đào tạo/Training Department Ban Sinh viên vụ/Department of Student Affairs |
|
|||||||||||
H6.06.05.04 |
lib.ttu.edu.vn |
|
Thư viện/Library |
|
|||||||||||
H6.06.05.05 |
Các hoạt động ngoại khoá và chương trình trao đổi sinh viên cho người học hàng năm/Annual extracurricular activities and student exchange programs for learners |
Hồ sơ,QĐ kèm theo/Attached documents and decisions |
Ban Sinh viên vụ/Department of Student Affairs |
|
|||||||||||
H6.06.05.06 |
Quy định v/v thực hiện giờ tư vấn học tập của giảng viên và cố vấn học tập/Regulations of counseling hours of faculty and advisors |
Quy định Office hour/Office hours regulation |
Ban Đào tạo/Training Department |
|
|||||||||||
H6.06.05.07 |
Thông báo về dịch vụ và hoạt động tại ký túc xá/Announcement of services and activities at dormitory |
|
Ban Sinh viên vụ/Department of Student Affairs |
|
|||||||||||
H6.06.05.08 |
Hình ảnh cơ sở vật chất của nhà trường/Photos of the university’s facilities |
Hình ảnh/Pictures |
Ban CSVC – TB/The Facility and Equipment Committee |
|
|||||||||||
H6.06.05.09 |
Thông báo về tham gia Bảo hiểm Y tế, Bảo hiểm tai nạn/Announcement of participation in Health Insurance, Personal Accident Insurance |
Văn bản của BHYT, BHTN/Documents of Health Insurance and Personal Accident Insurance |
Bộ phận Y tế/Clinic |
|
|||||||||||
H6.06.05.10 |
Các hoạt động của câu lạc bộ văn hóa nghệ thuật thể thao/Activities of arts, cultural and sports clubs |
Hình ảnh, Tờ rơi, thư mời/Photos, leaflets, invitations |
Ban Sinh viên vụ/Department of Student Affairs |
|
|||||||||||
H6.06.05.11 |
Thông báo vể việc họp định kỳ hàng tháng giữa BQL KTX, ĐTQ với trưởng phó phòng/Announcement of the monthly meeting of the Management Board of the dormitory to heads and vice heads of departments |
Văn bản kèm theo/Attached documents |
Ban Sinh viên vụ/Department of Student Affairs |
|
|||||||||||
H6.06.05.12 |
Thông báo về việc họp định kỳ với BGH đầu mỗi học kỳ/Announcement of periodical meeting with the Board of Trustees at the beginning of the semester |
Văn bản kèm theo/Attached documents (email thông báo/notice email) |
BGH/Board of Trustees |
|
|||||||||||
Tiêu chí 6.6/ Criteria 6.6: |
|||||||||||||||
H6.06.06.01 |
Văn bản quy định của trường về chức trách và nhân sự về trách nhiệm tổ chức các hoạt động tuyên truyền giáo dục đạo đức, lối sống lành mạnh cho người học/ The university’s documents regulating the function and personnel, responsibility for organizing the popularization and educational activities of ethics, healthy lifestyle for students |
Văn bản kèm theo/Attached documents |
BGH/Board of Trustees |
|
|||||||||||
H6.06.06.02 |
Văn bản các kế hoạch và các hoạt động đã triển khai việc học tập chính trị, học tập các chủ trường chính sách của Đảng và Nhà nước và các quy định của trường cho người học/Documents of plans and implementation of political learning, learning all the policies of the Party and the State and the university’s regulations for learners |
Văn bản kèm theo/Attached documents |
Phòng Sinh viên vụ/Department of Student Affairs |
|
|||||||||||
H6.06.06.03 |
Văn bản ban hành nội quy ký túc xá/Document issuing regulations of domitory |
Văn bản kèm theo/Attached documents |
BGH/Board of Trustees |
|
|||||||||||
H6.06.06.04 |
Quy tắc ứng xử sinh viên Đại học Tân Tạo/Code of conduct of students of Tan Tao University |
Văn bản kèm theo/Attached documents |
BGH/Board of Trustees |
|
|||||||||||
H6.06.06.05 |
Website ttu.edu.vn |
|
|
|
|||||||||||
Tiêu chí 6.7: Có các hoạt động hỗ trợ hiệu quả nhằm tăng tỷ lệ người tốt nghiệp có việc làm phù hợp với ngành nghề đào tạo./Criterion 6. 7. The university provides postive and effective support to increase the rate of graduates who can obtain jobs in their training areas. |
|||||||||||||||
H6.06.07.01 |
Văn bản thành lập và quy định chức năng và nhiệm vụ của trung tâm sinh viên/Document of establishment and regulation of functions and duties of the Student Center |
Văn bản kèm theo/Attached documents |
Ban Sinh viên vụ/Department of Student Affairs |
|
|||||||||||
H6.06.07.02 |
Văn bản về chương trình và mục tiêu đào tạo/Document on the training objectives and regulations |
Văn bản kèm theo/Attached documents |
Ban Đào tạo/Training Department |
|
|||||||||||
H6.06.07.03 |
Báo cáo phân tích về phản hồi của sinh viên với chất lượng giảng dạy của giảng viên/Analysis report of students’ feedback on teaching quality of faculty |
|
Ban Đào tạo/Training Department |
|
|||||||||||
H6.06.07.04 |
Báo cáo phân tích về phản hồi của sinh viên tốt nghiệp/Analysis report of graduates’ feedback |
|
Ban Đào tạo/Training Department |
|
|||||||||||
H6.06.07.05 |
Hoạt động liên kết với các doanh nghiệp/nhà tuyển dụng: cho người học kiến tập, thực tập tại doanh nghiệp/đơn vị./Collaboration with businesses / employers: Learners can practice and do internships in businesses/institutions. |
|
Ban Sinh viên vụ/Department of Student Affairs |
|
|||||||||||
H6.06.07.06 |
Mục Thông tin việc làm trên Website ttu.edu.vn/Job opportunities section on TTU’s website at www.ttu.edu.vn |
|
|
|
|||||||||||
H6.06.07.07 |
MOU với ĐH Rice, ĐH KonKuk, ĐH Yonsei/MOU signed with Rice University, KonKuk University, Yonsei University |
Văn bản kèm theo/Attached documents |
BGH/Board of Trustees |
|
|||||||||||
H6.06.07.08 |
Báo cáo hằng năm về việc khảo sát tình hình việc làm của sinh viên trong năm đầu sau khi tốt nghiệp, bao gồm quy trình, công cụ và kết quả/Annual report of employment survey of new graduates, including procedures, tools and results. |
Văn bản kèm theo/Attached documents |
Ban Sinh viên vụ/Department of Student Affairs |
|
|||||||||||
H6.06.07.09 |
Tổ chức workshop kỹ năng xin việc, phỏng vấn, viết CV/Hold workshops of job search, job interview, CV writing. |
|
Ban Sinh viên vụ/Department of Student Affairs |
|
|||||||||||
Tiêu chí 6.8: Người học có khả năng tìm việc làm và tự tạo việc làm sau khi tốt nghiệp. Trong năm đầu sau khi tốt nghiệp, trên 50% người tốt nghiệp tìm được việc làm đúng ngành được đào tạo./Criterion 6.8: Learners have the ability to find jobs and self-employ after graduation. In the first year after graduation, over 50% of graduates find jobs in their training areas. |
|||||||||||||||
H6.06.08.01 |
Danh sách và địa chỉ liên hệ với cựu sinh viên của trường/List and addresses of TTU’s alumni |
Văn bản kèm theo/Attached documents |
Ban Sinh viên vụ/Department of Student Affairs |
|
|||||||||||
H6.06.08.02 |
Báo cáo hằng năm về việc khảo sát tình hình việc làm của sinh viên trong năm đầu sau khi tốt nghiệp, bao gồm quy trình, công cụ và kết quả/Annual report of employment survey of new graduates, including procedures, tools and results. |
|
Ban Sinh viên vụ/Department of Student Affairs |
|
|||||||||||
H6.06.08.03 |
Văn bản thành lập Hội cựu sinh viên |
Văn bản kèm theo/Attached documents |
Ban Sinh viên vụ/Department of Student Affairs |
|
|||||||||||
Tiêu chí 6.9: Người học được tham gia đánh giá chất lượng giảng dạy của giảng viên khi kết thúc môn học, được tham gia đánh giá chất lượng đào tạo của trường đại học trước khi tốt nghiệp./Criteria 6.9: Learners are involved in the evaluation of teaching quality at the end of the course, and in the assessment of educational and training quality of the university before graduation. |
|||||||||||||||
H6.06.09.01 |
Văn bản của trường quy định chức năng và nhiệm vụ cho Ban Đào tạo lập kế hoạch và tổ chức triển khai công tác người học tham gia đánh giá chất lượng giảng dạy và chất lượng chương trình đào tạo/The university’s documents regulating functions and duties of the Training Department on planning, and implementation of collection of learners’ feedback on teaching quality and quality of training programs |
Văn bản kèm theo/Attached documents |
BGH/Board of Trustees |
|
|||||||||||
H6.06.09.02 |
Văn bản của trường quy định việc người học tham gia đánh giá chất lượng giảng dạy của giảng viên khi kết thúc môn học/The university’s documents regulating learners’ participation in assessment of teaching quality of faculty at the end of the course |
Văn bản kèm theo/Attached documents |
BGH/Board of Trustees |
|
|||||||||||
H6.06.09.03 |
Văn bản của trường quy định việc người học tham gia đánh giá chất lượng đào tạo của trường trước khi tốt nghiệp/The university’s documents regulating learners’ participation in assessment of training quality of the university before graduation |
|
BGH/Board of Trustees |
|
|||||||||||
H6.06.09.04 |
Văn bản của trường quy định quy trình người học đánh giá chất lượng giảng dạy và chất lượng chương trình đào tạo, quy trình xử lý số liệu, báo cáo và phản hồi kết quả đánh giá và các hoạt động sau đánh giá/The university’s documents regulating the procedures of learners’ assessment of the quality of teaching and training programs, data processing, reporting and feedback on the assessment results and operations following the assessment |
Văn bản kèm theo/Attached documents |
BGH/Board of Trustees |
|
|||||||||||
H6.06.09.05 |
Báo cáo hằng năm về việc người học đánh giá chất lượng đào tạo của nhà trường trước khi tốt nghiệp, bao gồm quy trình, công cụ và kết quả/Annual report of learners’ assessment of the training quality of the university before graduation, including procedures, tools and results. |
Văn bản kèm theo/Attached documents |
Ban Đào tạo/Training Department |
|
|||||||||||
Tiêu chuẩn 7: Nghiên cứu khoa học, ứng dụng, phát triển và chuyển giao công nghệ/Standard 7: Research, application, development and technology transfer |
|||||||||||||||
Tiêu chí 7.1: Xây dựng và triển khai kế hoạch hoạt động khoa học, công nghệ phù hợp với sứ mạng nghiên cứu và phát triển của trường đại học./Criterion 7.1: Build and implement science and technology plan in line with the university’s research and development mission |
|||||||||||||||
H7.07.01.01 |
Văn bản chiến lược phát triển khoa học công nghệ trung hạn và dài hạn của trường;/Document of medium-term and long-term science and technology development strategy; |
Văn bản kèm theo/Attached documents |
|
|
|||||||||||
H7.07.01.02 |
Văn bản kế hoạch hoạt động khoa học công nghệ hàng năm của trường;/Documents of annual science and technology development plans of the university; |
Văn bản kèm theo/Attached documents |
|
|
|||||||||||
H7.07.01.03 |
Hệ thống văn bản quy định: quy trình xây dựng và triển khai các hoạt động nghiên cứu khoa học của trường; quy định các tiêu chuẩn xét duyệt/nghiệm thu các đề tài/ dự án nghiên cứu khoa học của các cấp của trường và khoa;/Documents regulating procedures of developing and implementing scientific research activities of the school; regulation of standards of approval/acceptance of the topics/projects of scientific research of the university and its schools; |
Văn bản kèm theo/Attached documents |
|
|
|||||||||||
H7.07.01.04 |
Bảng phân bổ kinh phí dành cho hoạt động khoa học công nghệ hàng năm của trường;/Table of budget allocation for scientific and technological activities of the university annually; |
Văn bản kèm theo/Attached documents |
|
|
|||||||||||
H7.07.01.05 |
Biên bản xét duyệt các đề tài/dự án khoa học công nghệ của trường và các khoa hàng năm;/Documents of review and approval of the topics/projects of science and technology of the university and its schools annually |
Văn bản kèm theo/Attached documents |
|
|
|||||||||||
H7.07.01.06 |
Danh mục các đề tài/dự án khoa học công nghệ được duyệt hàng năm của trường và các khoa;/ List of approved topics/projects of science and technology of the university and its schools annually |
Phụ lục 4/Annex 4 |
|
|
|||||||||||
H7.07.01.07 |
Báo cáo tổng kết hoạt động khoa học công nghệ hàng năm và các báo cáo đánh giá các cấp hàng năm về việc lập kế hoạch khoa học công nghệ và sự phát triển về quy mô và hiệu quả hoạt động khoa học công nghệ của trường;/Summary report of annual scientific and technological activities and annual assessment reports of departments on the planning of science and technology development and developmment of scale and efficient operation of science and technology of the university; |
Văn bản kèm theo/Attached documents |
|
|
|||||||||||
H7.07.01.08 |
Các hoạt động đào tạo, bồi dưỡng và tập huấn để năng cao năng lực lập kế hoạch khoa học công nghệ và năng lực nghiên cứu khoa học của cán bộ giảng viên trong trường; Văn bản về các quy định và các hoạt động triển khai việc gắn kết đào tạo với nghiên cứu khoa học trong trường./Training and development activities to improve capacity for planning of science and technology and scientific research of faculty members in the university; Documents of regulations and implemention of combination of training with scientific research in the university. |
|
|
|
|||||||||||
Tiêu chí 7.2: Có các đề tài, dự án được thực hiện và nghiệm thu theo kế hoạch./Criterion 7.2: Research projects are implemented and accepted as planned. |
|||||||||||||||
H7.07.02.01 |
Danh mục thống kê hàng năm số lượng và tỷ lệ các đề tài nghiên cứu khoa học các cấp triển khai và nghiệm thu theo đúng kế hoạch được phê duyệt;/Annual statistics of quantify and percentage of scientific research projects at levels that have been implemented and accepted according to the approved plan; |
Phụ lục 4/Annex 4 |
|
|
|||||||||||
H7.07.02.02 |
Các báo cáo nghiệm thu và biên bản họp các Hội đồng nghiệm thu đề tài, dự án khoa học công nghệ hàng năm của trường;/Acceptance reports and minutes of meetings of the Committees on acceptance of science and technology topics/projects of the university annually; |
|
|
|
|||||||||||
H7.07.02.03 |
Báo cáo thống kê hàng năm số lượng các đề tài, dự án không hoàn thành đúng thời hạn;/Annual statistical report of the number of the topics and projects not completed at scheduled time. |
|
|
|
|||||||||||
H7.07.02.04 |
Các văn bản quy định các chế tài đối với các đề tài/dự án không hoàn thành đúng thời hạn;/Documents stipulating fines for topics/ projects not completed on schedule; |
|
|
|
|||||||||||
H7.07.02.05 |
Các hoạt động hỗ trợ và hạn chế việc chậm tiến độ triển khai các đề tài/dự án khoa học công nghệ./Measures to support and remedy slow progress of the topics/projects of science and technology. |
|
|
|
|||||||||||
Tiêu chí 7.3: Số lượng bài báo đăng trên các tạp chí chuyên ngành trong nước và quốc tế tương ứng với số đề tài nghiên cứu khoa học và phù hợp với định hướng nghiên cứu và phát triển của trường đại học./Criterion 7.3: The number of articles published in domestic and international journals correlates with the number of science research projects and in line with the research and development orientation of the university. |
|||||||||||||||
H7.07.03.01 |
Danh mục các bài báo đăng trên các tạp chí chuyên ngành quốc gia và quốc tế;List of articles published in national and international academic journals; |
Phụ lục 4/Annex 4 |
|
|
|||||||||||
H7.07.03.02 |
Thống kê hàng năm số lượng các công trình đề tài dự án đăng ký sẽ công bố;/The annual statistical number of the registered works and projects to be published; |
Văn bản kèm theo/Attached documents |
|
|
|||||||||||
H7.07.03.03 |
Tỷ lệ các bài báo thuộc các đề tài/dự án công bố trên số lượng các đề tài/dự án hàng năm;/Ratio of the articles/papers of the published topics/projects to the number of topics/projects annually; |
|
|
|
|||||||||||
H7.07.03.04 |
Cơ sở dữ liệu quản lý số lượng các bài báo, các công trình được xuất bản hoặc đăng trên các tạp chí chuyên ngành, tạp chí khoa học cấp quốc gia và quốc tế hàng năm./Database of management of quantity of articles and works published in national and international specialized magazines and scientific journals annually. |
Phụ lục 4/Annex 4 |
|
|
|||||||||||
Tiêu chí 7.4: Hoạt động nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ của trường đai học có những đóng góp mới cho khoa học, có giá trị ứng dụng thực tế để giải quyết các vấn đề KT-XH ở địa phương và cả nước./ Criterion 7. 4. Scientific research and technology development of the university offer new scientific contributions and practical application values, in order to resolve the local and national economic and social development issues; |
|||||||||||||||
H7.07.04.01 |
Dạnh mục các đề tài/dự án khoa học công nghệ được phê duyệt hàng năm, đã nghiệm thu;/List of approved and acceppted topics/projects of science and technology annually |
|
|
|
|||||||||||
H7.07.04.02 |
Dạnh mục các hợp đồng chuyển giao công nghệ ký với các doanh nghiệp/tổ chức xã hội…. tại địa phương và cả nước;/List of technology transfer contracts signed with businesses/social organizations …. locally and nationwide |
Văn bản kèm theo/Attached documents |
|
|
|||||||||||
H7.07.04.03 |
Các báo cáo tổng kết để nghiệm thu của các đề tài/dự án khoa học công nghệ;/Summary report for acceptance of topics/projects of science and technology; |
|
|
|
|||||||||||
H7.07.04.04 |
Văn bản nghiệm thu và đánh giá của các Hội đồng nghiệm thu các đề tài, dự án khoa học công nghệ;/Acceptance documents and assessment of the Committees of acceptance of topics/projects of science and technology; |
|
|
|
|||||||||||
H7.07.04.05 |
Các hợp đồng thanh lý các dịch vụ chuyển giao công nghệ phục vụ các doanh nghiệp/tổ chức xã hội… tại địa phương và cả nước;/Contracts for liquidation of technology transfer services to serve businesses /social organizations … locally and nationwide |
Văn bản kèm theo/Attached documents |
|
|
|||||||||||
H7.07.04.06 |
Thống kê hàng năm số lượng và tỷ lệ các đề tài, dự án khoa học công nghệ được chuyển thành các hợp đồng tư vấn chuyên môn/kỹ thuật/chuyển giao công nghệ;/Annual statistical number and proportion of science and technology projects converted into professional consulting/technical/technology transfer contracts ; |
|
|
|
|||||||||||
H7.07.04.07 |
Thống kê hàng năm số lượng và tỷ lệ các đề tài, dự án khoa học công nghệ được xuất bản/in ấn dùng làm giáo trình, tài liệu tham khảo, tài liệu chuyên môn, các chương trình giảng dạy phục vụ công tác đào tạo, bồi dưỡng hoặc nghiên cứu phát triển kinh tế-xã hội;/Annual statistical number and proportion of science and technology projects/topics published/printed into textbooks, references, technical materials,curriculum to serve the training and research for the socio-economic development; |
Phụ lục 4/Annex 4 |
|
|
|||||||||||
H7.07.04.08 |
Danh sách các công trình nghiên cứu khoa học và sản phẩm công nghệ đạt các giải thưởng/bằng phát minh sáng chế;/List of scientific research projects and technological products that have been awarded prizes/patents |
Văn bản kèm theo/Attached documents |
|
|
|||||||||||
H7.07.04.09 |
Tỷ lệ đạt giải thưởng trên tổng số đề tài/dự án hàng năm./Ratio of awards to the number of projects/topics annually. |
|
|
|
|||||||||||
Tiêu chí 7.5: Bảo đảm nguồn thu từ nghiên cứu khoa học và chuyển giao công nghệ của trương đại học không ít hơn kinh phí của trường đại học dành cho các hoạt động này/Criterion 7.5: Income from scientific research and technology transfer of the university shall not be less than the budget for these activities.. |
|||||||||||||||
H7.07.05.01 |
Các văn bản trường quy định về việc sử dụng kinh phí và các nguồn thu từ các đề tài, dự án khoa học công nghệ, các hợp đồng chuyển giao công nghệ, các dịch vụ khoa học công nghệ;/Documents regulating the use of budget and revenues from science and technology projects, technology transfer contracts, scientific and technological services |
Văn bản kèm theo/Attached documents |
|
|
|||||||||||
H7.07.05.02 |
Thống kê tổng kinh phí của nhà trường dành cho nghiên cứu khoa học và chuyển giao công nghệ hàng năm;/Statistics of the university ‘s total budget for scientific research and technology transfer annually; |
Văn bản kèm theo/Attached documents |
|
|
|||||||||||
H7.07.05.03 |
Thống kê tổng kinh phí từ nguồn thu sự nghiệp thông qua các hoạt động nghiên cứu khoa học và chuyển giao công nghệ hàng năm;/Statistics of the university ‘s total business revenuesthrough research and technology transfer activities annually; |
|
|
|
|||||||||||
H7.07.05.04 |
Thống kê hàng năm về tỷ lệ thu và chi của các đề tài, dự án khoa học công nghệ và các hợp đồng chuyển giao công nghệ/dịch vụ khoa học công nghệ;/Annual statistics of the proportion of revenues and expenditures of science and technology topics/projects and technology transfer agreements/science and technology services; |
|
|
|
|||||||||||
H7.07.05.05 |
Danh mục các hợp đồng chuyển giao công nghệ, dịch vụ khoa học công nghệ và doanh thu hàng năm./List of technology transfer contracts, science and technology services and annual revenue. |
|
|
|
|||||||||||
Tiêu chí 7.6: Các hoạt động nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ của trường đại học gắn với đào tạo, gắn kết với các viện nghiên cứu khoa học, các trường đại học khác và các doanh nghiệp. Kết quả của các hoạt động khoa học và công nghệ đóng góp vào phát triển các nguồn lực của trường./Criterion 7.6:Science research and technology development activities of the university are associated with training, connecting other research institutes, universities and companies. The outcomes of research and technology have contributed to the development of the human resource of the university. |
|||||||||||||||
H7.07.06.01 |
Văn bản của trường quy định về việc gắn kết đào tạo với nghiên cứu khoa học và yêu cầu đối với các đề tài/dự án khoa học công nghệ các cấp; quy định về tiêu chuẩn xét chọn các đề tài/dự án;/The university’s documents regulating combination of training with scientific research and requirements of the science and technology topics/projects at levels; standards of appraisal and selection of topics/projects |
|
|
|
|||||||||||
H7.07.06.02 |
Danh mục các đề tài, dự án nghiên cứu khoa học được phê duyệt hàng năm. Tỷ lệ gắn kết với các chương trình đào tạo đại học và sau đại học của trường./List of approved scientific research topics/projects annually. The proportion of combination with the undergraduate and graduate programs of the university. |
|
|
|
|||||||||||
H7.07.06.03 |
Danh mục người học tham gia nghiên cứu khoa học hàng năm tại các khoa/trung tâm nghiên cứu và tổng toàn trường;/List of learners annually participating in scientific research in schools/ research centers and university; |
|
|
|
|||||||||||
H7.07.06.04 |
Danh mục các hoạt động khoa học công nghệ và chuyển giao công nghệ hàng năm của trường có liên kết với các cơ quan, viện, trường khác trong nước và quốc tế;/List of annual science, technology and technology transfer activities in connection with agencies, institutes and other universities in the country and abroad; |
Phụ lục 4/Annex 4 |
|
|
|||||||||||
H7.07.06.05 |
Danh mục các hoạt động khoa học công nghệ và chuyển giao công nghệ cán bộ và giảng viên của trường tham gia cùng với các trường, viện khác trong nước và quốc tế;/List of annual science, technology and technology transfer activities in which the university’s faculty coordinate with agencies, institutes and other universities in the country and abroad; |
Phụ lục 4/Annex 4 |
|
|
|||||||||||
H7.07.06.06 |
Danh mục và tỷ lệ các luận án tiến sỹ và luận văn thạc sỹ hàng năm được triển khai hoặc gắn kết với các đề tài/dự án nghiên cứu khoa học của trường;/List and percentage of doctoral and master’s thesises deployed annually or connected to scientific research topics/projects of the university; |
|
|
|
|||||||||||
H7.07.06.07 |
Danh mục và tổng giá trị quy ra tiền các thiết bị khoa học công nghệ, các phòng thí nghiệm, các thiết bị phục vụ giảng dạy do các đề tài, dự án nghiên cứu trong đơn vị mang lại từ các hoạt khoa học công nghệ trong vòng 5 năm vừa qua;/List and total value of of science and technology facilities, laboratories, equipment for teaching that have been generated by the research topics/projects from the scientific and technological activities over the past five years |
|
|
|
|||||||||||
H7.07.06.08 |
Danh sách học viên cán bộ, giảng viên được đào tạo trong và ngoài nước thông qua việc tham gia các đề tài, dự án khoa học công nghệ./List of staff and faculty members who have been offered training in the country and abroad through participation in scientific and technological projects. |
Văn bản kèm theo/Attached documents |
|
|
|||||||||||
Tiêu chí 7.7: Có các quy định cụ thể về tiêu chuẩn và đạo đức trong các hoạt động khoa học và công nghệ theo quy định; có các biện pháp để đảm bảo quyền sở hữu trí tuệ./Criterion 7.7: Specific regulations on criteria and ethics in science and technology activities; measures to secure intellectual property rights. |
|||||||||||||||
H7.07.07.01 |
Các văn bản nhà trường quy định và hướng dẫn thực hiện các tiêu chuẩn năng lực và đạo đức trong các hoạt động khoa học công nghệ của trường và quyền sở hữu trí tuệ;/The university’s documents regulating and guiding the implementation of qualification and ethics criteria in the university’s science and technology activities and intellectual property rights. |
Văn bản kèm theo/Attached documents |
|
|
|||||||||||
H7.07.07.02 |
Các văn bản nhà trường quy định về việc tham gia các hoạt động khoa học công nghệ đối với các chức danh và học vị khác nhau trong trường;/The university’s documents regulating the participation in science and technology activities for titles and degrees in the university; |
|
|
|
|||||||||||
H7.07.07.03 |
Các tài liệu phổ biến thông tin và hướng dẫn về việc đảm bảo quyền sở hữu trí tuệ;/Documents of dissemination of information and guidance on securing intellectual property rights. rights |
Văn bản kèm theo/Attached documents |
|
|
|||||||||||
H7.07.07.04 |
Các biên bản xử lý vi phạm các tiêu chuẩn về năng lực, đạo đức, quyền sở hữu trí tuệ (nếu có vi phạm)./Documents of the handling of violations of standards of competence, ethics, intellectual property rights (if any violations). |
|
|
|
|||||||||||
Tiêu chuẩn 8: Hoạt động hợp tác quốc tế/Standard 8: International cooperation |
|||||||||||||||
Tiêu chí 8.1: Các hoạt động hợp tác quốc tế được thực hiện theo quy định của Nhà nước./Criterion 8.1: International cooperation activities are conducted in accordance with the State regulations |
|||||||||||||||
H8.08.01.01 |
Các văn bản quy định và hướng dẫn của nhà trường về quản lý hoạt động hợp tác quốc tế;/Documents regulating and guiding the university on management of international cooperation; |
Văn bản kèm theo/Attached documents |
|
|
|||||||||||
H8.08.01.02 |
Văn bản của nhà trường phân hạn rõ trách nhiệm và quyền hạn của các phòng/khoa và các đơn vị trong trường trong công tác quản lý hoạt động quan hệ quốc tế;/The university’s documents specifying responsibilities and rights of the departments / schools and units in the university in the management of international relations; |
|
|
|
|||||||||||
H8.08.01.03 |
Các biên bản họp thảo luận các chính sách, chủ trương, chiến lược về phát triển hoạt động hợp tác quốc tế;/Minutes of the meetings of discussion of policies, guidelines and strategies for the development of international cooperation activities; |
|
|
|
|||||||||||
H8.08.01.04 |
Báo cáo tổng kết và đánh giá hàng năm về hoạt động hợp tác quốc tế của trường;/Summary report and annual review of international cooperation activities of the university; |
|
|
|
|||||||||||
H8.08.01.05 |
Danh mục các đối tác quốc tế có ký kết các văn bản ghi nhớ hợp tác với nhà trường;/List of international partners who have signed memorandum of cooperation with the university; |
Văn bản kèm theo/Attached documents |
|
|
|||||||||||
H8.08.01.06 |
Danh sách cán bộ giảng viên, nguời học được cử đi học/công tác nước ngoài và trở về công tác, hoặc không trở về, hoặc về quá hạn;/List of faculty members and students who have been selected to study / work overseas and have returned, or did not return, or overstayed; |
|
|
|
|||||||||||
H8.08.01.07 |
Danh sách các chuyên gia nước ngoài do nhà trường làm thủ tục visa vào làm việc với trường;/List of foreign experts for whom the university has conducted visa procedures work at the university; |
Văn bản kèm theo/Attached documents |
|
|
|||||||||||
H8.08.01.08 |
Biên bản các buổi làm việc với các cơ quan chức năng các cấp về việc đảm bảo an ninh văn hoá liên quan đến các đối tác nước ngoài tại nhà trường (nếu có)./Minutes of the meeting with the authorities at levels of ensuring security for foreign partners in the university (if any). |
Văn bản kèm theo/Attached documents |
|
|
|||||||||||
Tiêu chí 8.2: Các hoạt động hợp tác quốc tế về đào tạo có hiệu quả, thể hiện qua các chương trình hợp tác đào tạo, trao đổi học thuật; các chương trình trao đổi giảng viên và sinh viên, các hoạt động tham quan khảo sát, hỗ trợ, nâng cấp cơ sở vật chất, trang thiết bị của trường đại học./Criterion 8.2: The international cooperation in training shows effectiveness through training cooperation, academic exchange; faculty and student exchange program, visit and survey, support and grading of infrastructure and facitlities of the university. |
|||||||||||||||
H8.08.02.01 |
Các văn bản ký kết liên kết đào tạo và trao đổi học thuật với các đối tác nước ngoài;/Signed documents of affiliated training and academic exchange with foreign partners; |
MOU với ĐH Rice, Konkuk/MOUs with Rice University and Konkuk University |
|
|
|||||||||||
H8.08.02.02 |
Các kết quả đạt được thông qua các hoạt động triển khai các văn bản hợp tác quốc tế trên trong lĩnh vực đào tạo;/The achieved results through the implementation of international cooperation documents of training; |
Tài liệu kèm theo/Attached documents |
|
|
|||||||||||
H8.08.02.03 |
Danh mục các chương trình liên kết đào tạo với đối tác nước ngoài được thực hiện tại Việt Nam và tại khuôn viên của đối tác;/List of joint training programs with foreign partners conducted in Vietnam and in the campuses of partners; |
|
|
|
|||||||||||
H8.08.02.04 |
Danh mục các chương trình trao đổi học bổng và danh sách cán bộ giảng viên và người học của trường sang học tập/làm việc/nghiên cứu tại cơ sở của đối tác nước ngoài trong vòng 5 năm gần đây nhất;/List of scholarship exchange programs and list of faculty members and leaners of the university who have participated in the study/ work / research in the institutions of foreign partners over the past 5 years; |
Tài liệu kèm theo/Attached documents |
|
|
|||||||||||
H8.08.02.05 |
Danh sách các giảng viên/người học nước ngoài sang làm việc/học tập/nghiên cứu tại trường trong vòng 5 năm gần đây nhất;/List of foreign faculty members/learners who have studied/worked/participted in research in the university over the past 5 years; |
Tài liệu kèm theo/Attached documents |
|
|
|||||||||||
H8.08.02.06 |
Thống kê về số lượng cán bộ, giảng viên, nhân viên tham gia các đợt tham quan khảo sát nước ngoài;/Number of staff, faculty, employees participating in overseas survey and tours; |
Văn bản kèm theo/Attached documents |
|
|
|||||||||||
H8.08.02.07 |
Danh sách các chương trình hợp tác đào tạo với đối tác nước ngoài có nhận được sự tài trợ hoặc hỗ trợ cơ sở vật chất;/List of training cooperation programs with foreign partners that have received funding or financial support; |
Tài liệu kèm theo/Attached documents |
|
|
|||||||||||
H8.08.02.08 |
Thống kê số sinh viên được gửi đi học nước ngoài hàng năm;/Statistics of students selected to study abroad annually |
Văn bản kèm theo/Attached documents |
|
|
|||||||||||
H8.08.02.09 |
Thống kê số sinh viên nước ngoài đến học tại trường hàng năm;/Statistics of foreign students studying at the university annually |
|
|
|
|||||||||||
H8.08.02.10 |
Các báo cáo thu hoạch sau các đợt khảo sát học tập nước ngoài;/Summary report after the surveys of overseas study; |
Văn bản kèm theo/Attached documents |
|
|
|||||||||||
H8.08.02.11 |
Các báo cáo đánh giá về những triển khai áp dụng hoặc các tác động tích cực đối với việc quản lý đào tạo và triển khai các hoạt động đào tạo (thay đổi trong chương trình đào tạo, phương pháp giảng dạy, học, kiểm tra đánh giá, phương pháp quản lý đào tạo) sau các đợt tham quan khảo sát nước ngoài của cán bộ giảng viên của trường hoặc của các chuyên gia sang làm việc với trường;/Evaluation reports on the deployment, adoption or positive impact on the management of training and deployment of training activities (changes in curriculum, teaching method, learning, testing, evaluation, training management method) after the overseas study tours and survey of faculty, staff or experts coperating with the university; |
Tài liệu kèm theo/Attached documents |
|
|
|||||||||||
H8.08.02.12 |
Thống kê số lượng trang thiết bị, tài liệu, sách, các phần mềm thu được thông qua các chương trình liên kết hợp tác đào tạo và trao đổi học thuật với các đối tác nước ngoài;/Statistics of equipment, documents, books, softwares acquired through affiliate training and academic exchange with foreign partners; |
|
|
|
|||||||||||
H8.08.02.13 |
Báo cáo tổng kết hàng năm về các kết quả thu được từ các chương trình liên kết đào tạo và trao đổi học thuật, học bổng, tham quan khảo sát với các đối tác nước ngoài./Annual summary report of the results obtained from joint training programs and academic exchanges, scholarships, study tours with foreign partners. |
|
|
|
|||||||||||
Tiêu chí 8.3: Các hoạt động hợp tác quốc tế về nghiên cứu khoa học có hiệu quả, thể hiện qua việc thực hiện dự án, đề án hợp tác nghiên cứu khoa học, phát triển công nghệ, các chương trình áp dụng kết quả nghiên cứu khoa học và công nghệ vào thực tiễn, tổ chức hội nghị, hội thảo khoa học chung, công bố cáccông trình khoa học chung./Criterion 8.3: The effectiveness of the international cooperation in scientific research through implementation of the cooperatiion projects of scientific research, technology development, the programs of applying scientifc research and technology into practice, common science conferences and publications. |
|||||||||||||||
H8.08.03.01 |
Các văn bản tài liệu về các hội thảo, hội nghị, seminar đồng tổ chức với các đối tác nước ngoài, hoặc có các đối tác nước ngoài tham dự./Document on joint workshops, conferences, seminars with foreign partners, or with the participation of foreign partners. |
Tài liệu kèm theo/Attached documents |
|
|
|||||||||||
H8.08.03.02 |
Thống kê số lượng các hội nghị/hội thảo khoa học hoặc seminar có sự tham gia của đối tác nước ngoài trong 5 năm gần đây nhất;/Statistics of scientific conferences/workshop or seminar with the participation of foreign partners over the past five years |
Tài liệu kèm theo/Attached documents |
|
|
|||||||||||
H8.08.03.03 |
Danh mục các đề tài, dự án khoa học công nghệ có phối hợp với đối tác nước ngoài trong 5 năm gần đây nhất./List of science and technology projects in collaboration with foreign partners over the past five years. |
Văn bản kèm theo/Attached documents |
|
|
|||||||||||
H8.08.03.04 |
Danh sách các giảng viên/nghiên cứu viên thực hiện các đề tài nghiên cứu khoa học/dự án/đề án với đối tác nước ngoài ở trong nước hoặc tại cơ sở của đối tác ở nước ngoài trong 5 năm gần đây nhất;/List of lecturers/researchers conducting scientific research topics/projects/schemes with foreign partners in the country or in the overseas institutions over the past five years; |
Phụ lục 4/Annex 4 |
|
|
|||||||||||
H8.08.03.05 |
Danh mục các công trình công bố trong nước và tại nước ngoài từ các liên kết nghiên cứu khoa học /dự án/đề án với đối tác nước ngoài trong 5 năm gần đây nhất;/List of works published in the country and abroad from joint scientific research projects/ schemes with foreign partners over the past five years; |
Phụ lục 4/Annex 4 |
|
|
|||||||||||
H8.08.03.06 |
Báo cáo hàng năm tổng kết và đánh giá kết quả liên kết quốc tế trong hoạt động khoa học công nghệ của trường;/Annual report summarizing and evaluating the results of international cooperation in science and technology activities of the university; |
Văn bản kèm theo/Attached documents |
|
|
|||||||||||
H8.08.03.07 |
Thống kê các đề tài/dự án/đề án hợp tác quốc tế về khoa học công nghệ đoạt các giải thưởng trong 5 năm gần đây nhất;/Statistics of international cooperation topics/projects/schemes in science and technology that have been presented awards over the past five years; |
Phụ lục 4/Annex 4 |
|
|
|||||||||||
H8.08.03.08 |
Các hợp đồng chuyển giao công nghệ từ các sản phẩm của các đề tài/dự án liên kết quốc tế;/Technology transfer contracts obtained from the products of international cooperation topics/projects; |
|
|
|
|||||||||||
H8.08.03.09 |
Các nguồn thu được từ các liên kết quốc tế thực hiện các đề tài/dự án khoa học công nghệ;/Revenues from international cooperation for implementation of science and technology projects/topics; |
|
|
|
|||||||||||
Tiêu chuẩn 9: Thư viện, trang thiết bị học tập và cơ sở vật chất khác/ Standard 9: TTU library, learning facilities and others |
|||||||||||||||
Tiêu chí 9.1: Thư viện của trường đại học có đầy đủ sách, giáo trình, tài liệu tham khảo tiếng Việt và tiếng nước ngoài đáp ứng yêu cầu sử dụng củacán bộ, giảng viên và người học. Có thư viện điện tử được nối mạng, phục vụdạy, học và nghiên cứu khoa học có hiệu quả. |
|||||||||||||||
H9.09.01.01 |
Nội quy thư viện |
Văn bản kèm theo/Attached documents |
Trường Đại học Tân Tạo |
|
|||||||||||
H9.09.01.02 |
Tài liệu hướng dẫn sử dụng thư viện điện tử và tra cứu các tài liệu điện tử |
Văn bản kèm theo/Attached documents |
Thư viện Đại học Tân Tạo |
|
|||||||||||
H9.09.01.03 |
Giao diện phần mềm Koha |
Văn bản kèm theo/Attached documents |
Thư viện Đại học Tân Tạo |
|
|||||||||||
H9.09.01.04 |
Danh mục sách in năm 2011 |
Văn bản kèm theo/Attached documents |
Thư viện Đại học Tân Tạo |
|
|||||||||||
Danh mục sách in năm 2012 |
Văn bản kèm theo/Attached documents |
Thư viện Đại học Tân Tạo |
|
||||||||||||
Danh mục sách in năm 2013 |
Văn bản kèm theo/Attached documents |
Thư viện Đại học Tân Tạo |
|
||||||||||||
Danh mục sách in năm 2014 |
Văn bản kèm theo/Attached documents |
Thư viện Đại học Tân Tạo |
|
||||||||||||
Danh mục sách in năm 2015 |
Văn bản kèm theo/Attached documents |
Thư viện Đại học Tân Tạo |
|
||||||||||||
Danh mục sách in năm 2016 |
Văn bản kèm theo/Attached documents |
Thư viện Đại học Tân Tạo |
|
||||||||||||
H9.09.01.05 |
Danh mục báo, tạp chí in |
Văn bản kèm theo/Attached documents |
Thư viện Đại học Tân Tạo |
|
|||||||||||
H9.09.01.06 |
Thống kê số lượng và tỉ lệ giảng viên, người học của các loại tài liệu tham khảo và sách báo theo từng chuyên ngành đào tạo |
Văn bản kèm theo/Attached documents |
Thư viện Đại học Tân Tạo |
|
|||||||||||
H9.09.01.07 |
Hợp đồng sử dụng cơ sở dữ liệu Proquest năm 2012 |
– Số: 051011/HĐKT-TTU ngày 05/10/2011. |
Trường Đại học Tân Tạo |
|
|||||||||||
Hợp đồng sử dụng cơ sở dữ liệu Proquest năm 2013. |
– Số: 08/HĐKT ngày 27/02/2013. |
Trường Đại học Tân Tạo |
|
||||||||||||
Hợp đồng sử dụng cơ sở dữ liệu Proquest năm 2014. |
– Số: 13/HĐKT-2014 ngày 17/02/2014. |
Trường Đại học Tân Tạo |
|
||||||||||||
Hợp đồng sử dụng cơ sở dữ liệu Proquest năm 2015. |
– Số: 01/LHTV-ITGVN-TTU/2015 ngày 01/01/2015. |
Trường Đại học Tân Tạo |
|
||||||||||||
Hợp đồng sử dụng cơ sở dữ liệu Proquest năm 2016. |
– Số: 01/ LHTV-ITGVN-TTU/2016 ngày 26/04/2016. |
Trường Đại học Tân Tạo |
|
||||||||||||
Hợp đồng sử dụng cơ sở dữ liệu Jstor. |
Ngày 24/5/2012 |
Trường Đại học Tân Tạo |
|
||||||||||||
Hợp đồng sử dụng cơ sở dữ liệu Hinary |
Ngày 15/11/2013 |
Trường Đại học Tân Tạo |
|
||||||||||||
H9.09.01.08 |
Danh mục tạp chí khoa học trên thế giới trường được khai thác trực tuyến. |
Văn bản kèm theo/Attached documents |
Thư viện Đại học Tân Tạo |
|
|||||||||||
H9.09.01.09 |
Thống kê lượng độc giả của thư viện năm 2012 |
Văn bản kèm theo/Attached documents |
Thư viện Đại học Tân Tạo |
|
|||||||||||
Thống kê lượng độc giả của thư viện năm 2013 |
Văn bản kèm theo/Attached documents |
Thư viện Đại học Tân Tạo |
|
||||||||||||
Thống kê lượng độc giả của thư viện năm 2014 |
Văn bản kèm theo/Attached documents |
Thư viện Đại học Tân Tạo |
|
||||||||||||
Thống kê lượng độc giả của thư viện năm 2015 |
Văn bản kèm theo/Attached documents |
Thư viện Đại học Tân Tạo |
|
||||||||||||
H9.09.01.10 |
Thống kê số lượng sách được mượn, sử dụng theo chuyên ngành năm 2012 |
Văn bản kèm theo/Attached documents |
Thư viện Đại học Tân Tạo |
|
|||||||||||
Thống kê số lượng sách được mượn, sử dụng theo chuyên ngành năm 2013 |
Văn bản kèm theo/Attached documents |
Thư viện Đại học Tân Tạo |
|
||||||||||||
Thống kê số lượng sách được mượn, sử dụng theo chuyên ngành năm 2014 |
Văn bản kèm theo/Attached documents |
Thư viện Đại học Tân Tạo |
|
||||||||||||
Thống kê số lượng sách được mượn, sử dụng theo chuyên ngành năm 2015 |
Văn bản kèm theo/Attached documents |
Thư viện Đại học Tân Tạo |
|
||||||||||||
H9.09.01.11 |
Kế hoạch tổ chức seminar: Learning resources in English Learning |
Ngày 15/10/2013
|
Thư viện Đại học Tân Tạo |
|
|||||||||||
Kế hoạch tổ chức talk chủ đề: Success Mapping – Bản đồ thành công. |
Ngày 03/04/2014 |
Thư viện Đại học Tân Tạo |
|
||||||||||||
Kế hoạch tổ chức seminar: Teacher, Student, and Critical thinking. |
Ngày10/10/2014 |
Thư viện Đại học Tân Tạo |
|
||||||||||||
Kế hoạch tổ chức talkshow: Kỹ năng lựa chọn nghề nghiệp tương lai. |
Ngày 31/03/2015 |
Thư viện Đại học Tân Tạo |
|
||||||||||||
Kế hoạch tổ chức talk chủ đề: Chia sẻ việc tự học trong môi trường Đại học và THPT. |
Ngày 14/9/2015 |
Thư viện Đại học Tân Tạo |
|
||||||||||||
Kế hoạch tổ chức buổi giới thiệu sách: Chàng trai huyền thoại – Benjamin Franklin |
Ngày 23/10/2015 |
Thư viện Đại học Tân Tạo |
|
||||||||||||
H9.09.01.12 |
Quy trình bổ sung tài liệu |
Văn bản kèm theo/Attached documents |
Trường Đại học Tân Tạo |
|
|||||||||||
H9.09.01.13 |
Quy trình khảo sát thư viện |
Văn bản kèm theo/Attached documents |
Thư viện Đại học Tân Tạo |
|
|||||||||||
H9.09.01.14 |
Khảo sát nhu cầu sử dụng tài liệu của giáo viên, giảng viên |
Ngày 14/10/2013 |
Thư viện Đại học Tân Tạo |
|
|||||||||||
Khảo sát nhu cầu sử dụng thư viện của học sinh, sinh viên |
Ngày 14/10/2014 |
Thư viện Đại học Tân Tạo |
|
||||||||||||
H9.09.01.15 |
Phụ lục hợp đồng mua sách 2016 |
PL01 đính kèm hợp đồng số: 0986/HĐ-PHS ngày 02/01/2016 – Trường Đại học Tân Tạo |
Trường Đại học Tân Tạo |
|
|||||||||||
Phụ lục hợp đồng mua sách 2015 |
PL04 đính kèm hợp đồng số: 0305/HĐ-PHS ngày 27/01/2015 – Trường Đại học Tân Tạo |
Trường Đại học Tân Tạo |
|
||||||||||||
Phụ lục hợp đồng mua sách 2014 |
PL03 đính kèm hợp đồng số: 0158/HĐ-PHS ngày 25/01/2014 – Trường Đại học Tân Tạo |
Trường Đại học Tân Tạo |
|
||||||||||||
Phụ lục hợp đồng mua sách 2013 |
PL01 đính kèm hợp đồng số: 0238/HĐ-PHS ngày 25/02/2013 – Trường Đại học Tân Tạo |
Trường Đại học Tân Tạo |
|
||||||||||||
H9.09.01.16 |
Phần mềm lưu trữ bộ sưu tập số |
|
Thư viện Đại học Tân Tạo |
|
|||||||||||
H9.09.01.17 |
Quyết định cử đi tham dự Hội nghị thường niên lần thứ XII Liên hiệp Thư viện Việt Nam về nguồn tin khoa học và Công nghệ. |
Số 21/QĐ-TTU.14 ngày 21/03/2014. |
Trường Đại học Tân Tạo |
|
|||||||||||
Thư mời tham dự lớp tập huấn quản lí nguồn tin điện tử |
Ngày 15/09/2015 |
Liên hiệp Thư viện |
|
||||||||||||
Hình ảnh tham gia lớp tập huấn quản lí nguồn tin điện tử từ ngày 12 đến 14/10/2015. |
Hình ảnh |
Liên hiệp Thư viện |
|
||||||||||||
Quyết định cử đi tham dự Hội nghị thường niên lần thứ XIV Liên hiệp Thư viện Việt Nam về nguồn tin khoa học và Công nghệ. |
Số: 69/QĐ-TTU.16 ngày 06/07/2016 |
Trường Đại học Tân Tạo |
|
||||||||||||
H9.09.01.18 |
Thư của Quỹ châu Á |
Ngày 03/06/2013 |
Quỹ Châu Á |
|
|||||||||||
Thư của Quỹ châu Á |
Ngày 28/05/2014 |
Quỹ Châu Á |
|
||||||||||||
Công văn về việc tiếp nhận sách của Quỹ Châu Á đợt sách mới nhất HQ-DN-10100-1 |
Số: 90/CV-TTU.15 ngày 27/07/2015 |
Trường Đại học Tân Tạo |
|
||||||||||||
Thư của Quỹ Châu Á |
Ngày 20/02/2016 |
Quỹ Châu Á |
|
||||||||||||
H9.09.01.19 |
Kế hoạch tài chính của thư viện năm 2014 |
Văn bản kèm theo/Attached documents |
Thư viện Đại học Tân Tạo |
|
|||||||||||
Kế hoạch tài chính của thư viện năm 2015 |
Văn bản kèm theo/Attached documents |
Thư viện Đại học Tân Tạo |
|
||||||||||||
Kế hoạch tài chính của thư viện năm 2016 |
Văn bản kèm theo/Attached documents |
Thư viện Đại học Tân Tạo |
|
||||||||||||
H9.09.01.20 |
Kế hoạch ngân sách phân bổ và sử dụng các nguồn thu cho các hoạt động đào tạo, nghiên cứu khoa học và các hoạt động khác của Trường. |
Văn bản kèm theo/Attached documents |
|
|
|||||||||||
H9.09.01.21 |
Văn bản duyệt phân bổ ngân sách của Chủ tịch HĐQT hằng năm cho các hoạt động và các đơn vị trong trường. |
Văn bản kèm theo/Attached documents |
|
|
|||||||||||
H9.09.01.22 |
Bản vẽ thiết kế tòa nhà admin |
Văn bản kèm theo/Attached documents |
Đại học Tân Tạo |
|
|||||||||||
H9.09.01.23 |
Biên bản bàn giao máy tính |
Văn bản kèm theo/Attached documents |
|
|
|||||||||||
Tiêu chí 9.2: Có đủ số phòng học, giảng đường lớn, phòng thực hành, thí nghiệm phục vụ cho dạy, học và nghiên cứu khoa học đáp ứng yêu cầu của từng ngành đào tạo. |
|||||||||||||||
Mã minh chứng |
Tên minh chứng/Evidence name |
Số ngày/tháng ban hành |
Nơi ban hành/Issued by |
Ghi chú/Note |
|||||||||||
H2.09.02.01 |
Hình ảnh của tòa Admin. |
07/2014 |
Trường ĐH Tân Tạo |
|
|||||||||||
H2.09.02.02 |
Hình ảnh của bệnh viện Tân Tạo |
07/2014 |
Trường ĐH Tân Tạo |
|
|||||||||||
H2.09.02.03 |
Hình ảnh các giảng đường |
07/2014 |
Trường ĐH Tân Tạo |
|
|||||||||||
H2.09.02.04 |
Sơ đồ khu công nghiệp Tân Đức |
28/09/2009 |
UBND tỉnh Long An |
|
|||||||||||
H2.09.02.05 |
Hình ảnh các phòng thí nghiệm |
07/2014 |
Trường ĐH Tân Tạo |
|
|||||||||||
H2.09.02.06 |
Bản vẽ thiết kế tòa nhà Admin |
07/2008 |
Công ty CP ĐT-TH và TV Phương Nam |
|
|||||||||||
H2.09.02.07 |
Bản vẽ thiết kế Bệnh viện Tân Tạo |
08/2013 |
Công ty CP ĐT-TH và TV Phương Nam |
|
|||||||||||
H2.09.02.08 |
Kết quả thẩm định thiết kế dự án trường Đông Nam Á |
15/10/2008 |
Sở Xây Dựng – UBND tỉnh Long An |
|
|||||||||||
H2.09.02.09 |
Hình ảnh các khu vui chơi giải trí |
|
Trường ĐH Tân Tạo |
|
|||||||||||
H2.09.02.10 |
Các hợp đồng với các bệnh viện |
05/01/2015 20/06/2014 08/06/2014 |
ĐH Y Dược HCM, Bệnh Viện Bình Dân, Bệnh viện Hậu Nghĩa |
|
|||||||||||
H2.09.02.11 |
Hình ảnh tòa nhà khối Kỷ Thuật (Engineering) |
07/2014 |
Trường ĐH Tân Tạo |
|
|||||||||||
H2.09.02.12 |
Bản vẽ thiết kế tòa nhà khối kỹ thuật |
08/2013 |
Công ty CP ĐT-TH và TV Phương Nam |
|
|||||||||||
H2.09.02.13 |
Kế hoạch đào tạo của các khoa. |
|
Trường ĐH Tân Tạo |
|
|||||||||||
H8.09.02.14 |
Quyết định phê duyệt Đồ án quy hoạch xây dựng Khu E.city Tân Đức |
09/08/2010 |
UBND Tỉnh Long An |
|
|||||||||||
H8.09.02.15 |
Quyết định về việc điều chỉnh quy hoạch Khu đô thị E.city Tân Đức |
26/08/2009 |
UBND Tỉnh Long An |
|
|||||||||||
Tiêu chí 9.3: Có đủ trang thiết bị dạy và học để hỗ trợ cho các hoạt động đào tạo và nghiên cứu khoa học, được đảm bảo về chất lượng và sử dụng có hiệu quả, đáp ứng yêu cầu của các ngành đang đào tạo. |
|||||||||||||||
Mã minh chứng |
Tên minh chứng/Evidence name |
Số ngày/tháng ban hành |
Nơi ban hành/Issued by |
Ghi chú/Note |
|||||||||||
H9.09.03.01 |
Báo cáo thống kê tài sản – Theo danh mục |
15/09/2015 |
Trường ĐH Tân Tạo |
|
|||||||||||
H9.09.03.02 |
Hình ảnh các phòng thí nghiệm |
07/2014 |
Trường ĐH Tân Tạo |
|
|||||||||||
H9.09.03.03 |
Hình ảnh các phòng thực hành sử dụng internet |
|
Trường ĐH Tân Tạo |
|
|||||||||||
H9.09.03.04 |
Quy định sử dụng trang thiết bị |
20/03/2014 |
Trường ĐH Tân Tạo |
|
|||||||||||
H9.09.03.05 |
Quy trình Quản lý – Bảo trì – sửa chữa trang thiết bị |
20/03/2014 |
Trường ĐH Tân Tạo |
|
|||||||||||
H9.09.03.06 |
Quy trình tăng cường và hỗ trợ cơ sở vật chất |
Văn bản kèm theo/Attached documents |
Trường ĐH Tân Tạo |
|
|||||||||||
Tiêu chí 9.4: Cung cấp đầy đủ thiết bị tin học để hỗ trợ hiệu quả các hoạt động dạy và học, nghiên cứu khoa học và quản lý. |
|||||||||||||||
H9.09.04.01 |
Các phòng thực hành trang bị máy tính. |
Hình ảnh |
Trường ĐH Tân Tạo |
|
|||||||||||
H9.09.04.02 |
Hình ảnh các giao diện chương trình quản lý. |
Hình ảnh |
Trường ĐH Tân Tạo |
|
|||||||||||
Tiêu chí 9.5: Có đủ diện tích lớp học theo quy định cho việc dạy và học; có ký túc xá cho người học, đảm bảo đủ diện tích nhà ở và sinh hoạt cho sinh viên nội trú; có trang thiết bị và sân bãi cho các hoạt động văn hoá, nghệ thuật, thể dục thể thao theo quy định. |
|||||||||||||||
H9.09.05.01 |
Hình ảnh tổng thể các KTX |
07/2015 |
Trường ĐH Tân Tạo |
|
|||||||||||
H9.09.05.02 |
Bản vẽ Ký túc xá |
|
Công ty CP ĐT-TH và TV Phương Nam |
|
|||||||||||
H9.09.05.03 |
Hình ảnh thể hiện sự đồng bộ và khép kính của KTX. |
07/2015 |
Trường ĐH Tân Tạo |
|
|||||||||||
H9.09.05.04 |
Hình chụp các khu sinh hoạt ăn uống của TTU. |
07/2015 |
Trường ĐH Tân Tạo |
|
|||||||||||
Tiêu chí 9.6: Có đủ phòng làm việc cho các cán bộ, giảng viên và nhân viên cơ hữu theo quy định. |
|||||||||||||||
H9.09.06.01 |
Hình chụp các nơi làm việc. |
Hình ảnh |
Trường ĐH Tân Tạo |
|
|||||||||||
H9.09.06.02 |
Hình chụp các phòng làm việc diện tích lớn. |
Hình ảnh |
Trường ĐH Tân Tạo |
|
|||||||||||
H9.09.06.03 |
Sơ đồ tòa nhà Admin |
Sơ đồ |
Trường ĐH Tân Tạo |
|
|||||||||||
H9.09.06.04 |
Quyết định thành lập Phòng QLCSVC-TB |
12/05/2013 |
Trường ĐH Tân Tạo |
|
|||||||||||
H9.09.06.05 |
Chức năng, nhiệm vụ của Phòng QLCSVC-TB |
12/05/2013 |
Trường ĐH Tân Tạo |
|
|||||||||||
H9.09.06.06 |
Báo cáo thống kê tài sản – Theo danh mục |
15/09/2015 |
Trường ĐH Tân Tạo |
|
|||||||||||
Tiêu chí 9.7: Có đủ diện tích sử dụng đất theo quy định của tiêu chuẩn TCVN 3981-85. Diện tích mặt bằng tổng thể đạt mức tối thiểu theo quy định. |
|||||||||||||||
H9.09.07.01 |
Xác nhận chủ trương giao đất cho Đại Học Tân Tạo |
20/04/2009 |
UBND Tỉnh Long An |
|
|||||||||||
H9.09.07.02 |
Giấy chứng nhận đầu tư dự án Đại Học Tân Tạo |
20/12/2009 |
UBND Tỉnh Long An |
|
|||||||||||
H9.09.07.03 |
Bản vẽ thiết kế tòa nhà Admin |
07/2008 |
Công ty CP ĐT-TH và TV Phương Nam |
|
|||||||||||
Tiêu chí 9.8: Có quy hoạch tổng thể về sử dụng và phát triển cơ sở vật chất trong kế hoạch chiến lược của trường. |
|||||||||||||||
H9.09.08.01 |
Giấy chứng nhận đầu tư dự án Đại Học Tân Tạo |
20/12/2009 |
UBND Tỉnh Long An |
|
|||||||||||
H9.09.08.02 |
Quyết định phê duyệt Đồ án quy hoạch xây dựng Khu E.city Tân Đức |
09/08/2010 |
UBND Tỉnh Long An |
|
|||||||||||
H9.09.08.03 |
Quyết định về việc điều chỉnh quy hoạch Khu đô thị E.city Tân Đức |
26/08/2009 |
UBND Tỉnh Long An |
|
|||||||||||
Tiêu chí 9.9: Có các biện pháp hữu hiệu bảo vệ tài sản, trật tự, an toàn cho cán bộ quản lý, giảng viên, nhân viên và người học. |
|||||||||||||||
H9.09.09.01 |
9 điều nội quy |
20/11/2015 |
Công ty Taserco |
|
|||||||||||
H9.09.09.02 |
bản phân công nhiệm vụ |
20/11/2015 |
Công ty Taserco |
|
|||||||||||
H9.09.09.03 |
Định biên nhân viên |
20/11/2015 |
Công ty Taserco |
|
|||||||||||
H9.09.09.04 |
Quy định đối với nhân viên ANTT |
20/11/2015 |
Công ty Taserco |
|
|||||||||||
H9.09.09.05 |
Quy định về vị trí quyền hạn nhiệm vụ của nhân viên ANTT TTU |
20/11/2015 |
Công ty Taserco |
|
|||||||||||
H9.09.09.06 |
Tiêu chí và quy định của nhân viên ANTT |
20/11/2015 |
Công ty Taserco |
|
|||||||||||
H9.09.09.07 |
Hình ảnh nhân viên Bảo vệ trong các sự kiện |
|
Trường ĐH Tân Tạo |
|
|||||||||||
H9.09.09.08 |
Quyết định thành lập đội PCCC Trường Đại học Tân Tạo |
15/09/2011 |
Trường ĐH Tân Tạo |
|
|||||||||||
H9.09.09.09 |
Nội quy phòng cháy chữa cháy |
15/09/2011 |
Trường ĐH Tân Tạo |
|
|||||||||||
H9.09.09.10 |
Sơ đồ phòng cháy chữa cháy |
24/11/2015 |
Phòng CSPCCC&CNCH |
|
|||||||||||
H9.09.09.11 |
Biên bản kiểm tra PCCC |
24/11/2015 |
Phòng CSPCCC&CNCH |
|
|||||||||||
Tiêu chuẩn 10: Tài chính và quản lý tài chính/Standard 10: Finance and financial management |
|||||||||||||||
Tiêu chí 10.1: Có những giải pháp và kế hoạch tự chủ về tài chính, tạo được các nguồn tài chính hợp pháp, đáp ứng các hoạt động đào tạo, nghiên cứu khoa học và các hoạt động khác của trường đại học. |
|||||||||||||||
H10.10.01.01 |
Văn bản quy định của nhà trường về chiến lược tăng các nguồn thu sự nghiệp của trường; |
|
TTU |
|
|||||||||||
H10.10.01.02 |
Quy chế chi ti êu nội bộ về việc sử dụng các nguồn thu sự nghiệp; |
Văn bản kèm theo/Attached documents |
TTU |
|
|||||||||||
H10.10.01.03 |
Kế hoạch ngân sách phân bổ và sử dụng các nguồn thu cho các hoạt động đào tạo, nghiên cứu khoa học và các hoạt động khác của trường; |
Năm 2013, 2014,2015 |
TTU |
|
|||||||||||
H10.10.01.04 |
Văn bản duyệt phân bổ ngân sách của Chủ Tịch HĐQT hàng năm cho các hoạt động và các đơn vị trong trường; |
Năm 2013, 2014,2015 |
TTU |
|
|||||||||||
H10.10.01.05 |
Bảng cân đối thu chi hàng năm kinh phí ngân sách và các nguồn thu sự nghiệp cho các hoạt động của trường; |
Năm 2011, 2012, 2013, 2014, 2015 |
TTU |
|
|||||||||||
H10.10.01.06 |
Các số liệu thống kê tỷ lệ sử dụng các nguồn thu sự nghiệp cho hoạt động đào tạo, nghiên cứu khoa học, hợp tác quốc tế và các hoạt động khác; |
Văn bản kèm theo/Attached documents |
TTU |
|
|||||||||||
H10.10.01.07 |
Các báo cáo đánh giá về hiệu quả đầu tư tài chính cho các hoạt động và các định huớng cho các năm sau của trường |
Văn bản kèm theo/Attached documents |
TTU |
|
|||||||||||
H10.10.01.01 |
Bảng kê nguồn thu vốn đầu tư của Các Công Ty |
|
TTU |
|
|||||||||||
H10.10.01.02 |
Bảng kê nguồn thu (học phí và các nguồn thu khác) |
Văn bản kèm theo/Attached documents |
TTU |
|
|||||||||||
H10.10.01.03 |
Bảng kê nguồn thu (Nghiên cứu khoa học) |
|
TTU |
|
|||||||||||
Tiêu chí 10.2: Công tác lập kế hoạch tài chính và quản lý tài chính trong trường đại học được chuẩn hoá, công khai hoá, minh bạch và theo quy định. |
|||||||||||||||
H10.10.02.01 |
Biên bản các hội nghị thảo luận xây dựng kế hoạch tài chính hàng năm của các đơn vị trong trường; |
Văn bản kèm theo/Attached documents |
TTU |
|
|||||||||||
H10.10.02.02 |
Văn bản kế hoạch tài chính hàng năm của trường; |
Văn bản kèm theo/Attached documents |
TTU |
|
|||||||||||
H10.10.01.03 |
Báo cáo tổng kết công tác tài chính hàng năm của trường; |
Văn bản kèm theo/Attached documents |
TTU |
|
|||||||||||
H10.10.02.04 |
Tài liệu hướng dẫn sử dụng các phần mềm tin học phục vụ công tác quản lý tài chính của trường; |
|
TTU |
|
|||||||||||
H10.10.02.05 |
Báo cáo quyết toán tài chính và biên bản thẩm định hàng năm; |
Văn bản kèm theo/Attached documents |
TTU |
|
|||||||||||
H10.10.02.06 |
Báo cáo kết quả kiểm toán hàng năm; |
|
TTU |
|
|||||||||||
H10.10.02.07 |
Báo cáo đánh giá về hiệu quả của việc phân bổ và quản lý tài chính; |
Văn bản kèm theo/Attached documents |
TTU |
|
|||||||||||
H10.10.01.01 |
Báo cáo tổng kết trong các hội nghị tài chính hàng năm và hội nghị công nhân viên chức hàng năm của trường. |
|
TTU |
|
|||||||||||
Tiêu chí 10.3: Đảm bảo sự phân bổ, sử dụng tài chính hợp lý, minh bạch và hiệu quả cho các đơn vị và các hoạt động của trường. |
|||||||||||||||
H10.10.03.01 |
Văn bản quy định về các nguyên tắc phân bổ kinh phí cho các đơn vị/bộ phận trong trong trường; |
Văn bản kèm theo/Attached documents |
TTU |
|
|||||||||||
H10.10.03.02 |
Văn bản quy định về các nguyên tắc sử dụng các nguồn kinh phí đã được phân bổ; |
|
TTU |
|
|||||||||||
H10.10.03.03 |
Văn bản chính thức phân bổ kinh phí của trường hàng năm; |
Văn bản kèm theo/Attached documents |
TTU |
|
|||||||||||
H10.10.03.04 |
Biên bản các hội nghị thảo luận xây dựng kế hoạch tài chính hàng năm của các đơn vị trong trường |
Văn bản kèm theo/Attached documents |
TTU |
|
|||||||||||
H10.10.03.05 |
Bảng cân đối thu chi các nguồn thu hàng năm; |
Văn bản kèm theo/Attached documents |
TTU |
|
|||||||||||
H10.10.03.06 |
Quyết toán năm; |
Văn bản kèm theo/Attached documents |
TTU |
|
|||||||||||
H10.10.03.07 |
Các báo cáo về việc sử dụng kinh phí hàng năm của các đơn vị/bộ phận trong trường; |
Văn bản kèm theo/Attached documents |
TTU |
|
|||||||||||
H10.10.03.08 |
Báo cáo thẩm định tài chính của các đơn vị trong trường; |
|
TTU |
|
|||||||||||
H10.10.03.09 |
Báo cáo kiểm toán hàng năm; |
|
TTU |
|
|||||||||||
H10.10.03.10 |
Các số liệu thống kê về tỷ lệ kinh phí dành cho các mảng hoạt động khác nhau (đào tạo, nghiên cứu, hợp tác quốc tế, khác) trong trường; |
Văn bản kèm theo/Attached documents |
TTU |
|
|||||||||||
H10.10.03.11 |
Các báo cáo tổng kết đánh giá việc sử dụng kinh phí trong các hoạt động của trường; |
Văn bản kèm theo/Attached documents |
TTU |
|
on Tháng Mười Một 10, 2016
with Không có phản hồi